Giống như tháng 9 (September) và tháng 10 (October), từ vựng tiếng Anh của tháng 11 thu hút sự quan tâm của người học. Thế nào là tháng 11 trong tiếng Anh? Cách phát âm và thông tin chi tiết sẽ được Mytour chia sẻ dưới đây.
Cách đọc giờ đúng (giờ chẵn) trong tiếng Anh
Để đọc giờ đúng trong tiếng Anh, bạn hãy áp dụng công thức: Số giờ + “o’clock”.
Ví dụ: The meeting will start at three o'clock.
Tuy nhiên, các nước nói tiếng Anh lại sử dụng hệ thống định dạng 12 giờ thay vì 24 giờ, vì vậy cần có cách phân biệt giữa buổi sáng và buổi chiều. Để làm điều này, người ta sử dụng ký hiệu A.M và P.M nhằm xác định thời gian trong ngày một cách rõ ràng.
Ký hiệu này có nguồn gốc từ thời La Mã cổ đại, duy trì qua nhiều thế kỷ và trở thành tiêu chuẩn trong việc xác định thời gian cho đến hiện nay. Trong đó:
Để nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ, bạn có thể thêm những cụm từ như about, exactly,... để làm rõ thời gian trong câu.
Những cách cách đọc giờ trong tiếng Anh này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nếu muốn nâng cao vốn từ vựng của bạn về các cụm từ tiếng Anh chỉ thời gian thông dụng, hãy khám phá thêm trong bài viết.
Cách nhớ và sử dụng từ vựng tháng 11 trong tiếng Anh
Tương tự như cách viết, từ tiếng Anh 'November' có cách phát âm giống như 3 từ ghép trong tiếng Việt là 'no-vem-ber'. Để ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt từ này trong giao tiếp hàng ngày tiếng Anh, bạn đọc có thể tham khảo một số mẫu câu sử dụng từ vựng tháng 11 trong tiếng Anh dưới đây:
- Nhà máy mở cửa vào tháng 11 năm ngoái.(The factory opened last November.)
- Tôi sẽ bỏ 'Street Gossip' vào tháng 11.(I am dropping 'Street Gossip' in November)
- Tháng 11 không phải là thời điểm tốt nhất để đến Iceland.(November isn't the best time to go to Iceland.)
- Ngày mười bảy tháng mười một, tôi không được khỏe lắm và không đi học.(On the seventeenth of November I was not very well, and did not go to school.)
- Ông qua đời vào ngày 4 tháng 11 năm 1771, và đã có một đám tang công khai.(He died on the 4th of November 1771, and was accorded a public funeral)
- Các hội chợ được tổ chức vào ngày 5/4, 18/7, 17/11 và 27/11.(Fairs are held on the 5th of April, 18th of July, 17th of November and 27th of November.)
Tháng 11 tiếng Anh đọc là gì? Dưới đây là một số câu sử dụng phổ biến của từ vựng tháng 11 trong tiếng Anh.
Là tháng cuối cùng trong loạt bài về các tháng trong năm bằng tiếng Anh, từ vựng tháng 12 cũng là một chủ đề quan trọng mà bạn nên tìm hiểu. Chi tiết hơn, bạn có thể đọc trong bài viết dưới đây của Mytour.
3. Xuất xứ và ý nghĩa của tháng 11 trong tiếng Anh
Từ vựng tháng 11 trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh 'Novem'. Từ này mang ý nghĩa là 'thứ 9' trong lịch La Mã cổ đại.
Theo dương lịch, tháng 11 trong tiếng Anh (November) là tháng có 30 ngày và là tháng tiếp nối sau tháng 10.
Bài hay:- Tháng 1 tiếng Anh là gì- Tháng 2 tiếng Anh là gì- Tháng 3 tiếng Anh là gì- Tháng 4 tiếng Anh là gì- Tháng 5 tiếng Anh là gì- Tháng 6 tiếng Anh là gì- Tháng 7 tiếng Anh là gì- Tháng 8 tiếng Anh là gì- Tháng 9 tiếng Anh là gì- Tháng 10 tiếng Anh là gì
Với những thông tin chia sẻ trên, mong rằng độc giả đã hiểu, ghi nhớ tháng 11 tiếng Anh là gì? Tháng 11 tiếng Anh đọc như thế nào? và dễ dàng áp dụng vào các tình huống giao tiếp tiếng Anh trong thực tế. Chúc các bạn học tốt!
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]
Tháng 11 trong tiếng Anh được viết như thế nào? Chia sẻ cách phát âm và mẹo ghi nhớ hiệu quả.
Danh sách nội dung:1. Tháng 12 tiếng Anh là gì? Cách đọc, cách viết?2. Cách nhớ và sử dụng từ vựng tháng 12 tiếng Anh.3. Xuất xứ, ý nghĩa của tháng 12 trong tiếng Anh.
+ thành ngữ liên quan đến thời gian
Hy vọng rằng qua bài viết này của VUS, bạn sẽ:
Nếu bạn đã thử tất cả các phương pháp mà vẫn cảm thấy chưa hiệu quả, đừng ngần ngại liên hệ ngay với VUS qua form dưới đây. Chúng tôi sẽ giúp bạn kiểm tra năng lực, tư vấn lộ trình và phương pháp học tập phù hợp, nhằm đảm bảo bạn có trải nghiệm học tiếng Anh thoải mái và hiệu quả nhất.
Các từ chỉ số lượng (một, hai, ba, v.v..) là các tính từ đề cập đến số lượng và các số thứ tự (thứ nhất, thứ hai, thứ ba, v.v.) ám chỉ sự phân bổ.
Khi đọc số thập phân trong tiếng Anh bằng cách phát âm dấu thập phân là "point" (chấm), sau đó đọc từng chữ số riêng lẻ. Tiền không được đọc theo cách này.
Khi đọc các phân số sử dụng số từ cho tử số và số thứ tự cho mẫu số, dùng số thứ tự số nhiều nếu tử số lớn hơn 1. Điều này áp dụng cho tất cả các số trừ số 2, được đọc "half" khi nó là mẫu số và "halves" nếu có nhiều hơn một.
Tỷ lệ phần trăm dễ đọc trong tiếng Anh. Chỉ cần nói số và sau đó thêm từ "percent".
Để đọc một số tiền, trước tiên hãy đọc toàn bộ số, sau đó thêm tên tiền tệ. Nếu có số thập phân, phần số thập phân đi theo được phát âm như số nguyên và nếu tiền có tên trong đơn vị tiền tệ, hãy thêm từ đó vào cuối. Lưu ý rằng số thập phân thông thường không được đọc theo cách này. Những quy tắc này chỉ áp dụng cho tiền tệ.
Chỉ cần đọc số, theo sau là đơn vị đo lường, thường sẽ được viết tắt dưới dạng ký hiệu.
Đọc năm bằng tiếng Anh tương đối phức tạp. Nói chung, khi năm là một số có bốn chữ số, hãy đọc hai chữ số đầu tiên dưới dạng số nguyên, sau đó là hai chữ số thứ hai dưới dạng một số nguyên khác. Có một vài ngoại lệ đối với quy tắc này. Những năm trong 100 năm đầu tiên của một thiên niên kỷ mới có thể được đọc thành số nguyên mặc dù chúng có bốn chữ số, hoặc chúng có thể được đọc dưới dạng hai số có hai chữ số. Thiên niên kỷ luôn được đọc là số nguyên vì nếu không chúng sẽ khó phát âm. Các thế kỷ mới được đọc như một con số nguyên vẹn của hàng trăm. Chúng ta không sử dụng từ "thousand", ít nhất là không phải để đọc năm trong vòng 1000 năm qua.
Số năm chỉ có ba chữ số có thể được đọc dưới dạng số có ba chữ số, hoặc dưới dạng một chữ số, theo sau là số có hai chữ số. Số năm là số có hai chữ số được đọc dưới dạng số nguyên. Bạn có thể đặt trước bất cứ năm nào bằng các từ "the year" để làm cho ý nghĩa của bạn rõ ràng, và điều này là phổ biến cho hai và ba chữ số năm. Những năm trước công nguyên được đọc là BC theo sau, được phát âm là hai chữ cái trong bảng chữ cái.
Điều thú vị là, các quy tắc này cũng áp dụng cho việc đọc địa chỉ đường phố.
Thật không may, việc sử dụng khác nhau giữa các quốc gia nói tiếng Anh lại khác nhau. Những phát âm này áp dụng cho tiếng Anh Mỹ.
Chúng tôi cũng đang dùng nó để cái thiện cách chúng tôi khám phá sao Hỏa.
So we're using it to improve the ways that we explore Mars.
hiểu nhầm phổ biến khi học cách đọc giờ trong tiếng Anh
1. Nhầm lẫn giữa các cách nói giờ theo kiểu 12 giờ và 24 giờ
2. Không phân biệt được giữa 12h trưa (P.M) và 12 đêm (A.M)
3. Không dùng "o'clock" đúng cách
4. Nhầm lẫn giữa "past" và "to" khi nói giờ
5. Không dùng "half past" đúng cách
Và điều gì lại khiến bạn thường xuyên nhầm lẫn khi học cách đọc giờ trong tiếng Anh đến thế? Đó chính là:
Nào, hãy cùng VUS loại bỏ những trở ngại này trong phần tiếp theo!