Trụ sở: Số 4, đường Sơn Long, Thôn 1, xã Thượng Mỗ, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội ĐT: 0868 433 966/ 0986 763 033 – Emai: [email protected]

CÁC SẢN PHẨM NÔNG SẢN XUẤT KHẨU

Nông sản là mặt hàng xuất khẩu nổi trội trong tổng kim ngạch xuất khẩu Việt Nam thời gian qua, lập kỷ lục mới với giá trị xuất khẩu đạt 41,2 tỷ USD năm 2020 và 22,83 tỷ USD trong 5 tháng đầu năm 2021.

Là một trong những nước phát triển từ nền văn minh lúa nước, gạo vừa là nguồn lương thực chính vừa là mặt hàng xuất khẩu chiến lược. Do đó, Việt Nam cũng là một trong những nước xuất khẩu gạo lớn thứ 3 trên thế giới, chiếm khoảng 15% tổng sản lượng gạo toàn cầu.

Nhờ vào hiệp định EVFTA có hiệu lực, EU dành cho Việt Nam ưu đãi thuế suất 0% với hạn ngạch 80.000 tấn gạo/năm (gồm 30.000 tấn gạo xay xát, 20.000 tấn gạo chưa xay xát và 30.000 tấn gạo thơm). Thay vì bị áp thuế 45%, thậm chí có một số nước trong khối EU áp mức thuế nhập khẩu với gạo Việt Nam lên tới 100% hoặc cao hơn như trước kia.

Trong số các thị trường thành viên EU, gạo Việt Nam được xuất chủ yếu sang các nước: Đức (đạt 10 triệu USD), Hà Lan (đạt 6 triệu USD), Italy (đạt 6 triệu USD) và Ba Lan (đạt 4 triệu USD). Gạo tuy không phải là thực phẩm chính tại EU, song thị trường này vẫn có nhu cầu nhất định với một số sản phẩm, đặc biệt là các loại gạo dinh dưỡng, tốt cho sức khỏe. Hơn nữa, xu thế sử dụng gạo tại EU gia tăng do sự phổ biến của thức ăn châu Á tại đây.

Từ năm 2020-2022, các sản phẩm nông nghiệp xuất khẩu chủ lực đã chuyển dần sang các mặt hàng từ gỗ và cao su.

Các mặt hàng có tỷ trọng tăng là gỗ và sản phẩm từ gỗ (tăng từ 2,6 tỷ USD chiếm 16,6% năm 2009 lên 12,372 tỷ USD chiếm 30,03% năm 2020), số liệu thống kê từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cho biết, ước giá trị xuất khẩu gỗ và các sản phẩm gỗ tháng 4 năm 2022 đạt 1,5 tỷ USD, đưa giá trị xuất khẩu gỗ và các sản phẩm gỗ 4 tháng đầu năm 2022 đạt 5,48 tỷ USD, tăng 4,5% so với cùng kỳ năm 2021.

Hoa Kỳ, Nhật Bản và Trung Quốc là 3 thị trường nhập khẩu gỗ và sản phẩm gỗ lớn nhất của Việt Nam trong 3 tháng đầu năm 2022 – chiếm 79,3% tổng giá trị xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ. Trong 3 tháng đầu năm 2022, giá trị xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ tăng tại hầu hết các thị trường, ngoại trừ Trung Quốc (-0,7%) và Đài Loan (-2,4%).

Theo Hiệp hội Chế biến gỗ Bình Dương (BIFA), mặt hàng gỗ được đánh giá là ngành hàng phục hồi sản xuất và xuất khẩu nhanh nhất. Ngành hàng xuất khẩu gỗ Việt Nam phấn đấu trong năm 2022 đạt chỉ tiêu xuất khẩu 18 tỷ USD, trong đó Bình Dương chiếm khoảng 50% do hội tụ nhiều doanh nghiệp lớn.

Đầu năm 2022, trong các mặt hàng nông, lâm, thủy sản xuất khẩu, cà phê tăng cao nhất 57,1%, giá trị đạt 1,7 tỷ USD. Chè và cà phê vẫn giữ vị trí cao trong các sản phẩm nông nghiệp xuất khẩu vì lợi thế thiên nhiên và “độ sành” của người Việt Nam khi chế biến và sử dụng cà phê.

Kim ngạch xuất khẩu cà phê từ Việt Nam sang Ấn Độ năm 2020-2021 là 26,23 triệu USD; từ tháng 4/2021-tháng 2/2022 là 22,93 triệu USD. Việt Nam là nước có vị trí số 3 xuất khẩu cà phê sang Ấn Độ. Người dân Ấn Độ rất thích cà phê Việt Nam, trong đó có cà phê pha sẵn, cà phê đóng chai. Khi vào thị trường Ấn Độ phải đảm bảo tiêu chuẩn dán nhãn, đóng gói nhất là phải có chứng chỉ FASSAI.

Những năm qua, xuất khẩu đồ uống của Việt Nam đã có nhiều bước tiến mới và tạo dựng được uy tín trên thị trường thế giới, trong đó có Trung Quốc. Hiện nay, trà vẫn đang là thức uống truyền thống của Trung Quốc, tuy nhiên nhu cầu tiêu thụ cà phê của Trung Quốc đang có xu hướng tiếp tục tăng, đặc biệt là ở các khu vực thành phố phát triển.

Qua bài viết trên, Innovative Hub mong rằng các doanh nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp ở Việt Nam nắm được các sản phẩm nông nghiệp chủ lực xuất khẩu ở Việt Nam, những ưu đãi và thế mạnh của mình và nhu cầu của nước bạn để có chiến lược đem sản phẩm của mình ra toàn thế giới.

TÌM HIỂU THÊM: XUẤT KHẨU NÔNG NGHIỆP NĂM 2022 TĂNG TRƯỞNG VƯỢT BẬC

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 1/70 Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Intertek Việt Nam – Chi nhánh Cần Thơ Laboratory: Intertek Vietnam Ltd – Can Tho Branch Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Intertek Việt Nam Organization: Intertek Vietnam Ltd. Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Laboratory manager: Cao Viết Thanh Số hiệu/ Code: VILAS 278 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ ngày / 06 /2024 đến ngày 03/10/2025 Địa chỉ/ Address: Lầu 3-4 Tòa nhà Âu Việt, Số 01 Lê Đức Thọ, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội 3rd-4th Floors, Au Viet Building, No. 1, Le Duc Tho Street, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Ha Noi City. Địa điểm/Location: M10, M11, M12, M13 KĐT Nam Sông Cần Thơ, KV. Thạnh Thuận, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, TP. Cần Thơ M10, 11, 12, 13 Nam Song Can Tho Residential Zone, Thanh Thuan Area, Phu Thu Ward, Cai Rang District, Can Tho City Điện thoại/ Tel: 0292 3917887 E-mail: [email protected] Website: www.intertek.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/70 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Phát hiện Campylobacter spp. (*) Detection of Campylobacter spp. (*) eLOD50: (2,1~3,4) CFU/25 g (25 mL) TCVN 7715-1:2007 ISO 10272-1:2017/Amd1:2023 2. Định lượng Campylobacter spp. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc (*) Enumeration of Campylobacter spp. Conoly count technique (*) - TCVN 7715-2:2007 ISO 10272-2:2017/Amd2:2023 3. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery and fishery products, meat and meat products Định lượng Pseudomonas spp giả định Enumeration of presumptive Pseudomonas spp. TCVN 7138:2013; ISO 13720:2010 4. Thực phẩm Foods Định lượng tổng số vi sinh vật ở 300C Kỹ thuật cấy trang bề mặt Enumeration of microorganisms Colony count at 30°C by the surface plating technique TCVN 4884-2:2015; ISO 4833-2: 2013/Amd1:2022 5. Định lượng tổng số vi sinh vật ở 37oC Kỹ thuật cấy trang bề mặt Enumeration of microorganisms Colony count at 37°C by the surface plating technique FST-WI10 chapter 06 (2022) (Ref. ISO 4833-2: 2013/Amd1:2022) 6. Định lượng vi sinh vật hiếu khí Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Aerobic microorganisms Pour plate technique FDA/BAM chapter 3: 2001 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 7. Thực phẩm Foods Định lượng Coliforms, Fecal coliforms và E. coli. Kỹ thuật đổ đĩa và kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of Coliforms, Fecal coliforms and E. coli Pour plate technique and Most probable number (MPN) technique FDA/BAM chapter 4: 2002/Rev.2020 8. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: (1,0 ~ 3,0) CFU/25 g (25 mL) FDA/BAM chapter 5: 2000/Rev.2018 9. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: (1,3 ~ 2,6) CFU/25 g (25 mL) IRIS Salmonella-BKR 23/07-10/11 (Biokar Diagnostic) 10. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: (1,0 ~ 2,6) CFU/375 g (375 mL) TCVN 10780-1:2017; ISO 6579-1:2017/Amd1:2020 11. Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp. eLOD50: (1,4 ~ 2,6) CFU/25 g (25 mL) TCVN 8131:2009; ISO 21567:2004 12. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus eLOD50: (1,4 ~ 3,0) CFU/25 g (25 mL) TCVN 7905-1:2008; ISO 21872-1:2017/Amd1:2023 13. Phát hiện Vibrio vulnificus Detection of Vibrio vulnificus eLOD50: (2,0 ~ 3,4) CFU/25 g (25 mL) TCVN 7905-1:2008; ISO 21872-1:2017/Amd1:2023 14. Phát hiện Vibrio spp. Detection of Vibrio spp. eLOD50: (1,0 ~ 8,5) CFU/25 g (25 mL) TCVN 7905-1:2008; ISO 21872-1:2017/Amd1:2023 15. Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN Detection and Most probable number technique of Vibrio cholera ((exclusion of serovar O1 and O139) eLOD50: (1,3 ~ 3,4) CFU/25 g (25 mL); FDA/BAM chapter 9: 2004 16. Phát hiện và định lượng Vibrio parahaemolyticus Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN Detection and Most probable number technique of Vibrio parahaemolyticus eLOD50: (1,7 ~ 2,6) CFU/25 g (25 mL); FDA/BAM chapter 9: 2004 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 17. Thực phẩm Foods Phát hiện Vibrio vulnificus Detection of Vibrio vulnificus eLOD50: (1,4 ~ 3,8) CFU/25 g (25 mL) FDA/BAM chapter 9: 2004 18. Phát hiện Vibrio alginolyticus Detection of Vibrio alginolyticus eLOD50: (2,0 ~ 3,4) CFU/25 g (25 mL) FDA/BAM chapter 9: 2004 19. Định lượng Listeria monocytogenes và Listeria spp. Kỹ thuật cấy trang bề mặt Enumeration of Listeria monocytogenes and Listeria spp. Surface plating technique TCVN 7700-2:2007; ISO 11290-2:2017 20. Phát hiện Listeria monocytogenes và Listeria spp. Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp. eLOD50: (2,3 ~ 3,4) CFU/25g (25 mL) Compass Listeria agar-BKR 23/02-11/02 (Biokar Diagnostic) 21. Định lượng Listeria monocytogenes và Listeria spp. Kỹ thuật cấy trang bề mặt Enumeration of Listeria monocytogenes and Listeria spp. Surface plating technique Compass Listeria (BKR 23/05-12/07) 22. Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes eLOD50: (1,7 ~ 3,8) CFU/25 g (25 mL) FDA/BAM chapter 10:2001/Rev.2022 23. Phát hiện Listeria monocytogenes và Listeria spp. Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp. eLOD50: (1,0 ~ 2,6) CFU/125 g (125 mL) TCVN 7700-1:2007; ISO 11290-1:2017 24. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đổ đĩa trên Petrifilm Enumeration of Yeasts & Moulds Surface Pour plate technique in Petrifilm AOAC 2014.05 25. Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae với kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of Enterobacteriaceae by Most probable number (MPN) technique eLOD50: (2,0 ~ 3,4) CFU/g (mL); TCVN 5518-1:2007; ISO 21528-1:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 26. Thực phẩm Foods Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Conoly count technique at 300C TCVN 4992:2005; ISO 7932:2004/Amd 1:2020 27. Xác định số lượng nhỏ Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất MPN Determination of low number of presumptive Bacillus cereus Most probable number (MPN) technique TCVN 7903:2008; ISO 21871:2006 28. Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử sulfite phát triển trong điều kiện kỵ khí Enumeration of sulfite- reducing anaerobic bacteria growing under anaerobic condition TCVN 7902:2008; ISO 15213:2003 29. Định lượng vi khuẩn axít lactic ưa nhiệt trung bình Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria Conoly count technique at 300C TCVN 7906:2008; ISO 15214:1998 30. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Food, animal feeding stuffs, aquaculture feed and material for aquaculture feed processing Định lượng tổng số vi sinh vật ở 370C Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 370C by the pour plate technique NMKL No. 86 (5th Ed. 2013) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 31. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Food, animal feeding stuffs, aquaculture feed and material for aquaculture feed processing Phát hiện và định lượng E. coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of presumptive E. coli. Most probable number technique (MPN) eLOD50: (1,7 ~ 3,4) CFU/g (mL); TCVN 6846:2007; ISO 7251:2005 32. Định lượng E. coli dương tính ß-glucuronidase. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide Enumeration of ß-glucuronidase-positive E. coli. Colony count technique at 44oC using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide TCVN 7924-2:2008; ISO 16649-2:2001 33. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật cấy trang hoặc đổ đĩa Enumeration of Yeasts & Moulds Surface plating and Pour plate technique TCVN 8275-1,2:2010; ISO 21527-1,2:2008 34. Định lượng Aspergillus flavus và Aspergillus parasiticus Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Determination Aspergillus flavus and Aspergillus parasiticus Colony count technique NMKL 177 (2004) 35. Định lượng Bacillus cereus Kỹ thuật MPN Enumeration of Bacillus cereus MPN technique AOAC 980.31 36. Định lượng Bacillus cereus Kỹ thuật trải đĩa Determination Bacillus cereus Direct plating technique AOAC 980.31 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 37. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Food, animal feeding stuffs, aquaculture feed and material for aquaculture feed processing Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Conoly count plate technique TCVN 4991:2005; ISO 7937:2004 38. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản và mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Foods, animal feeding stuffs, aquaculture feed, material for aquaculture feed processing and surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Phát hiện và định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of Staphylococcus aureus Most probable number technique (MPN) eLOD50: (1,5 ~ 3,4) CFU/g (mL); eLOD50: 1,7 CFU/ mẫu (sample) AOAC 987.09 39. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: (1,0 ~ 3,5) CFU/25g (25mL); eLOD50: 2,0 CFU/mẫu (sample) TCVN 10780-1:2017; ISO 6579-1:2017/Amd 1:/2020 40. Định lượng Enterococcus Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Enterococcus. Pour plate technique NMKL No. 68 (5th Ed., 2011) 41. Định lượng tổng số vi sinh vật ở 300C Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 °C by the pour plate technique TCVN 4884-1:2015; ISO 4833-1:2013/Amd1:2022 42. Phát hiện và định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of Coliforms Most probable number technique (MPN) eLOD50: (1,7 ~ 3,4) CFU/g (mL); eLOD50: 1,3 CFU/ mẫu (sample) TCVN 4882:2007; ISO 4831:2006 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 43. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản và mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Foods, animal feeding stuffs, aquaculture feed, material for aquaculture feed processing and surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Định lượng Coliforms Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Coliforms Pour plate technique TCVN 6848:2007; ISO 4832:2006 44. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parke Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). Technique using Baird-Parke agar medium ISO 6888-1:2021 45. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Phát hiện và dùng kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất (MPN) để đếm số lượng nhỏ. Enumerration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). Detection and MPN technique for low numbers eLOD50: (1,5 ~ 3,4) CFU/g (mL); eLOD50: 1,7 CFU/ mẫu (sample) TCVN 4830-3:2005; ISO 6888-3:2003 46. Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật cấy trang Enumeration of Staphylococcus aureus Surface plate technique AOAC 975.55 47. Thực phẩm, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Foods, surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Phát hiện và định lượng E. coli dương tính ß-glucuronidase Kỹ thuật MPN sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-ß-D-glucuronide Detection and Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-ß-D-glucuronide of ß-glucuronidase-positive E. coli eLOD50: (1,4 ~3,0) CFU/g (mL); eLOD50: 2,3 CFU/mẫu (sample) TCVN 7924-3:2017; ISO 16649-3:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 48. Thực phẩm, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Foods, surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Enterobacteriaceae Pour plate technique TCVN 5518-2:2007; ISO 21528-2:2017 49. Phát hiện các loài Vibrio cholera (không bao gồm nhóm huyết thanh O1 và O139) Detection of Vibrio cholera (exclusion of serovar O1 and. O139) eLOD50: (1,0 ~ 8,5) CFU/25g (25mL) eLOD50: 1,4 CFU/ mẫu (sample) TCVN 7905-1:2008; ISO 21872-1:2017/Amd1:2023 50. Phát hiện Listeria monocytogenes và Listeria spp. Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp. eLOD50: (2,0 ~ 3,4) CFU/25g (25mL); eLOD50: 3,0 CFU/ mẫu (sample) TCVN 7700-1:2007; ISO 11290-1:2017 51. Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Định lượng E. coli dương tính ß-glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide Enumeration of ß-glucuronidase-positive E. coli. Colony count technique at 440C using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide FST-WI10 chapter 100 (2019) (Ref. ISO 16649-2:2001) 52. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật cấy trang hoặc đổ đĩa Enumeration of Yeasts & Moulds Surface plating and Pour plate technique FST-WI10 chapter 110 (2021) (Ref. ISO 21527-1:2008) 53. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật cấy trang hoặc đổ đĩa Enumeration of Yeasts & Moulds Surface plating and Pour plate technique FST-WI10 chapter 111 (2021) (Ref. ISO 21527-2:2008) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 54. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản Domestic water, bottled/packaged natural mineral waters bottled drinking water, surface water, aquaculture water Định lượng Thermotolerant (Fecal) Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of Thermotolerant (Fecal) Coliforms Membrane filtration method - SMEWW 9222 D:2023 55. Đinh lượng tổng số Coliforms, E. coli Phương pháp màng lọc Enumeration of total Coliforms, E. coli Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019; ISO 9308-1:2014/Amd1:2016 56. Định lượng Enterococci Phương pháp màng lọc Enumeration of Enterococci. Membrane filtration method TCVN 6189-2:2009; ISO 7899-2:2000 57. Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filtration method TCVN 6191-2:1996; ISO 6461-2:1986 58. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method TCVN 8881:2011; ISO 16266:2006 59. Định lượng E. coli Phương pháp màng lọc Enumeration of E. coli Membrane filtration method - SMEWW 9222 H:2023 60. Nước sạch, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản và nước thải Domestic water, surface water, aquaculture water and wastewater Định lượng tổng số Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN (*) Enumeration of total Coliforms Most probable number (MPN) technique - SMEWW 9221 B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 61. Nước sạch, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản và nước thải Domestic water, surface water, aquaculture water and wastewater Định lượng E. coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN Enumeration of E. Coli Most probable number (MPN) technique - SMEWW 9221 F:2023 62. Định lượng Enterococcus/Streptococcus fecal Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN Enumeration of Enterococcus/Streptococcus fecal Most probable number (MPN) technique - SMEWW 9230 B:2023 63. Nước sạch, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản Domestic water, surface water, aquaculture water Định lượng vi sinh vật hiếu khí Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of culturable microorganisms Pour plate technique ISO 6222:1999 64. Định lượng vi khuẩn hiếu khí dị dưỡng ở 350C Kỹ thuật cấy trang Enumeration of heterotrophic bacteria at 350C Spread plate technique - SMEWW 9215 B:2023 65. Định lượng Clostridium perfringens Phương pháp màng lọc Enumeration of Clostridium perfringens Membrane filtration method ISO 14189:2013 66. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: (1,4 ~ 2,6) CFU/100mL TCVN 9717:2013; ISO 19250:2010 67. Nước sạch, nước hồ bơi, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản Domestic water, pool water, surface water and aquaculture water Định lượng Legionella Phương pháp màng lọc Enumeration of Legionella Membrane filtration method ISO 11731:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 68. Bùn Sludge Định lượng Fecal Coliforms Phương pháp lên men nhiều ống sử dụng môi trường Lauryl Tryptose Broth (LTB) và EC Enumeration of Fecal Coliforms Multiple Tube Fermentation using Lauryl Tryptose Broth (LTB) and EC Medium ( US EPA 1680:2014 69. Vật liệu dệt Textiles Xác định khả năng kháng khuẩn của vật liệu dệt Phương pháp vệt song song Determination of bacteriostatic activity on textile materials Paralled streak method - AATCC 147:2016 70. Xác định mức độ kháng khuẩn của vật liệu dệt Phương pháp định lượng. Determination of the degree of antibacteria activity on textile materials Quantitative method AATCC 100:2019 71. Đồ chơi (thú bông, giấy, nhựa) Toys (Cotton animals, Paper Items, PVC) Định lượng E. coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of E. coli Most probable number (MPN) technique FST-WI10 chapter 52 (2022) (Ref. FDA/BAM chapter 4:2002/Rev.2020 and TS 425 ver.3) 72. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Domestic, bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus - SMEWW 9213 B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 73. Thực phẩm Foods Định lượng Clostridium spp. khử sulfite Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of sulfite-reducing Clostridium spp. Colony-count technique - ISO 15213-1:2023 74. Định lượng vi khuẩn kỵ khí.khử sulfite. Enumeration anaerobic sulfite-reducing bacteria. - ISO 15213-1:2023 75. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Foods, animal feeding stuffs, aquaculture feed Định lượng nhanh nấm men-nấm mốc Kỹ thuật sử dụng thạch Symphony. (***) Rapid enumeration Yeast – Mould Symphony agar technique - TCVN 13369:2021 76. Thực vật và các sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật Plants and derived from plants Phát hiện biến đổi gen – Cauliflower Mosaic Virus 35S promoter (CaMV P-35S) promoter Kỹ thuật realtime PCR Detection of Cauliflower Mosaic Virus 35S promoter (CaMV P-35S) promoter Real-time PCR technique 0,01% QT-ELE-00-004 77. Phát hiện biến đổi gen – nopaline synthase terminator (T-nos) Kỹ thuật realtime PCR Detection of nopaline synthase terminator (T-nos) Real-time PCR technique 0,01% QL-ELE-00-011 78. Phát hiện biến đổi gen – Figwort mosaic virus 35S promoter (p-FMV) Kỹ thuật realtime PCR Detection of Figwort mosaic virus 35S promoter (p-FMV) Real-time PCR technique 0,01% QL-ELE-00-015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/70 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Mật ong Honey Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol (CAP) residues LC-MS/MS method 0,10 μg/kg FST - WI01 chapter 01-3 (2019) 2. Xác định dư lượng chất chuyển hóa Nitrofurans (dạng tổng và dạng liên kết) (Furaltadone Metabolite – AMOZ, Furazolidone Metabolite – AOZ, Nitrofurantoin Metabolite - AH/AHD, Nitrofuranzone Metabolite - SC/SEM) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofurans metabolite group (total amd pound) (Furaltadone Metabolite – AMOZ, Furazolidone Metabolite – AOZ, Nitrofurantoin Metabolite - AH/AHD, Nitrofuranzone Metabolite - SC/SEM) residues LC-MS/MS method 0,50 μg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI01 chapter 02-3 (2019) 3. Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Nalidixic acid, Norfloxacin và Oxolinic acid, Sarafloxacin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Nalidixic acid, Norfloxacin, Oxolinic acid and Sarafloxacin) residues LC-MS/MS method 1,00 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST - WI01 chapter 04-3 (2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 4. Mật ong Honey Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline và Doxycycline) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline and Doxycycline) residues LC-MS/MS method 10,0 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST- WI01 chapter 13-3 (2019) 5. Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides (Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine và Sulfathiazole) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfonamides (Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine and Sulfathiazole) residues LC-MS/MS method 10,0 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST - WI01 chapter 11-3 (2019) 6. Xác định dư lượng Streptomycin và Dihydrostreptomycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Streptomycin and Dihydrostreptomycin residues LC-MS/MS method 10,0 μg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI01 chapter 22-3 (2021) (Ref. J. Food additives and contaminants, TFAC-2011-346.R1) 7. Xác định dư lượng Carbendazim Phương pháp LC-MS/MS Determination of Carbendazim residues LC-MS/MS method 2,00 μg/kg FST-WI01 chapter 28-3 (2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Mật ong Honey Xác định hàm lượng Glucose, Fructose và Sucrose Phương pháp HPLC/RI Determination of Glucose, Fructose and Sucrose contents HPLC/RI method 1,0 g/100g (mỗi chất/ each compound) AOAC 977.20 9. Xác định hàm lượng Hydroxymetylfurfural (HMF) Phương pháp HPLC-DAD Determination of hydroxymetylfurfural (HMF) content HPLC-DAD method 20,0 mg/kg DIN 10751-3:2018 10. Xác định độ ẩm Phương pháp khúc xạ kế Determination of moisture content Refractometer method (13,0 ~ 25,0) g/100g AOAC 969.38 11. Đồ hộp (trái cây) Canned foods (fruits) Xác định hàm lượng chất khô hòa tan/ (độ Brix) Phương pháp khúc xạ kế Determination of Soluble solids content (Brix degree) Ractometer method 0,30 Brix; g/100g (g/100 mL) TCVN 4414:1987 12. Thực phẩm đóng hộp Canned foods Xác định hàm lượng ẩm và các chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content - TCVN 4415:1987 13. Xác định hàm lượng nitơ tổng và protein tổng số Determination of total nitrogen and total protein contents Protein tổng số /Total Protein: 0,20 g/100g Nitơ tổng số/ Total nitrogen: 0,03 g/100g TCVN 4593:1988 14. Xác định hàm lượng chất béo tổng số (thủy phân với axít) và béo thô (chiết trực tiếp với ete) Determination of total fat content (acid hydrolysis method) and crude fat content (Ether extract method) 0,20 g/100g TCVN 4592:1988 15. Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content 0,15 g/100g TCVN 5105:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 16. Thực phẩm đóng hộp Canned foods Xác định hàm lượng muối (theo natri clorua (NaCl)) Determination of Salt (as Sodium Chloride (NaCl)) content 0,06 g/100g TCVN 3701:2009 17. định hàm lượng axit tổng số và axít bay hơi (theo axít axetic) Determination of total acid and volatile acid contents (as acid acetic) 0,30 g/100g TCVN 4589:1988 18. Xác định hàm lượng xơ Determination of fiber content 0,10 g/100g TCVN 4590:1988 19. Xác định hàm lượng đường tổng số Determination of total sugar content 0,30 g/100g TCVN 4594:1988 20. Xác định hàm lượng tạp chất vô cơ Determination of mineral foreign matters content 0,30 g/100g TCVN 4587:1988 21. Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng nitơ axít amin và nitơ axít amin tính bằng % so với hàm lượng nitơ tổng số Determination of nitrogen amino acid calculated by % vs total nitrogen contents - TCVN 5107:2018 22. Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 5107:2018 23. Xác định hàm lượng Histamin Determination of Histamine content 20,0 mg/L FST- WI08 chapter 109 (2018) Histamine test 61341 (Kikkoman) 24. Gia vị thực phẩm Spices and condiments Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric (cát và/hoặc silica) Determination of ash insoluble in hydrochloric acid (sand and/ or silica) 0,15 g/100g TCVN 5484:2002 (ISO 930:1997) 25. Muối ăn (Natri clorua) Salt (NaCl) Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content - TCVN 3973:1984 26. Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong nước Determination of insoluble solid of water content 0,10 g/100g TCVN 3973:1984 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 27. Muối ăn (Natri clorua) Salt (NaCl) Xác định hàm lượng ion clorua và muối natri clorua (NaCl) Determination of ion Chloride (Cl-) and Sodium Chloride (NaCl) contents Cl- (0 ~ 60) g/100g NaCl (0 ~100) g/100g TCVN 3973:1984 28. Xác định hàm lượng Iốt Determination of iodate content 2,00 mg/kg TCVN 6341:1998 29. Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định độ ẩm và hàm lượng các chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter conten - TCVN 6120:2018 (ISO 662:2016) 30. Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content 0,10 g/100g TCVN 6351:2010 (ISO 6884:2008) 31. Xác định chỉ số Peroxit (PV) Determination of Peroxide value (PV) 0,30 meqO2/kg TCVN 6121:2018 (ISO 3960:2017) 32. Xác định chỉ số Iot (IV) Determination of Iodine value 15,0 gI2/100g TCVN 6122:2015; ISO 3961:2018 33. Xác định trị số axít (AV), độ axít/ hàm lượng axít béo tự do theo axít oleic (FFA) Determination of acid value (AV), Acidity/ free fatty acids as oleic (FFA) content Trị số axit/ AV: 0,30 mgKOH/g Axit béo tự do/FFA: 0,15 g/100g TCVN 6127:2010; ISO 660:2020 AOCS Ca 5a-40 34. Xác định hàm lượng tạp chất không tan Determination of insoluble impurities content. 0,15 g/100g TCVN 6125:2010; ISO 663:2017 35. Xác định chỉ số khúc xạ (RI) Determine of Refractive Index (RI) 1,3306 ~1,5284 AOCS Cc 7-25 36. Xác định hàm lượng chất không xà phòng hóa Determination of unsaponifiable matter content. 0,15 g/100g TCVN 6123:2007 (ISO 3596:2000) 37. Xác định chỉ số xà phòng hóa Determination of Saponification value 1,5 mg KOH/g AOAC 920.160 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 38. Sữa Milk Xác định hàm lượng Vitamin D (Cholecalciferol (D3) hoặc ergocalciferol (D2)) Phương pháp HPLC Determination of Vitamin D (Cholecalciferol (D3) or ergocalciferol (D2)) HPLC method 20,0 μg/kg TCVN 8973:2011 39. Bánh và kẹo Cake and candy Xác định độ ẩm và hàm lượng các chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content - TCVN 4069:2009 (Phương pháp 1/ I method) 40. Xác định hàm lượng đạm Determination of protein content 0,20 g/100g FST-WI08 chapter 110 (2021) (Ref. AOAC 950.48) 41. Xác định hàm lượng chất béo thô Determination of fat content 0,20 g/100g AOAC 963.15; TCVN 4072:2009 42. Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content 0,15 g/100g TCVN 4070:2009 43. Bánh phồng tôm Dired Prawn Crackers Xác định độ ẩm Determination of Moisture - TCVN 5932:1995 44. Xác định hàm lượng nitơ tổng và protein tổng số Determination of total nitrogen and total protein contents Protein tổng số/ Total protein: 0,20 g/100g Nitơ tổng số/Total nitrogen 0,03 g/100g TCVN 5932:1995 45. Xác định hàm lượng muối (theo natri clorua (NaCl)) Determination of Salt (as Sodium Chloride (NaCl)) content 0,06 g/100g TCVN 5932:1995 46. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of Ash insoluble in hydrochloric acid content 0,15 g/100g TCVN 5932:1995 47. Bột trứng Egg power Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash content 0,10 g/100g AOAC 923.03 48. Xác định hàm lượng Protein Determination of Protein content 0,10 g/100g AOAC 920.87 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 49. Bột mì và sản phẩm từ bột Powder and powder products Xác định hàm lượng Sulfit (SO2) Determination of Sulfur dioxide (SO2) content 10,0 mg/kg FST-WI08 chapter 02 (2020) (Ref. AOAC 990.28) 50. Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol (CAP) residue LC-MS/MS method 0,05 μg/kg FST-WI01 chapter 01-2 (2020) (Ref. FDA LIB 4306) 51. Bột trứng, thịt và các sản phẩm thịt Egg power, meat and derived products Xác định dư lượng Enrofloxacin và Ciprofloxacin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Enrofloxacin và Ciprofloxacin residues LC-MS/MS method 1,00 μg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI01 chapter 04 (2022) (Ref. Application note 5991-0013EN) 52. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery and fishery products, meat and meat products Xác định hàm lượng tạp chất vô cơ Determination of mineral foreign matters content 0,30 g/100g TCVN 4587:1988 53. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content 0,10 g/100g TCVN 4590:1988 54. Phát hiện Natri tripolyphotphat (STPP) Detection of Sodium tripolyphosphates 0,84 mg/g ISO 5553:1980 55. Xác định hàm lượng Sulfit (SO2) Determination of Sulfite (SO2) content 30,0 mg/kg AOAC 990.28 56. Xác định hàm lượng Trimetylamin (TMA-N) Determination of Trimethylamine (TMA-N) content 0,60 mg/100g AOAC 971.14 57. Xác định hàm lượng tổng nitơ bay hơi bay hơi (TVB-N) Determination of total volatile based nitrogen (TVB-N) content 6,00 mg/100g (EU) 2019/627, Annex VI, chapter II TCVN 9215:2012 58. Xác định hàm lượng phốt pho tổng số (theo P2O5) Determination of total phosphorus (as P2O5) content 0,06 g/100g AOAC 995.11; NMKL No. 57:1994 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 59. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery and fishery products, meat and meat products Xác định hàm lượng Indol Determination of Indole content 9,00 μg/100g AOAC 948.17 60. Xác định hàm lượng amoniac, nitơ-amoniac (NH3 hoặc N-NH3) Determination of Amoniac content, nitrogen ammonia (NH3 or N-NH3) 6,00 mg/100g TCVN 3706:1990 61. Xác định hàm lượng nhóm beta agonist (Clenbuterol, salbutamol và ractopamin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of beta agonist group (Clenbuterol, salbutamol and ractopamin) contents LC-MS/MS method Salbutamol: 0,16 μg/kg Clenbuterol: 0,16 μg/kg Ractopamin: 0,20 μg/kg FST-WI01 chapter 25 (2022) 62. Tôm, cá Shrimp, fish Xác định dư lượng nhóm Penicillin: Ampicilline, Amoxycilline, Phenoxymethyl Penicilline (Penicilline V) và Benzyl penicilline (Penicilline G)) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Penicillines group content: Ampicilline, Amoxycilline, Phenoxymethyl Penicilline (Penicilline V) and Benzyl penicilline (Penicilline G) residues LC-MS/MS method 20,0 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 10 (2019) 63. Xác định dư lượng Praziquantel Phương pháp LC-MS/MS Determination of Praziquantel residue LC-MS/MS method 2,00 μg/kg FST-WI01 chapter 49 (2022) (Ref. EN 15662:2018) 64. Xác định dư lượng Levamisol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Levamisol residue LC-MS/MS method 2,00 μg/kg FST-WI01 chapter 66 (2022) (Ref. Application Note 5991-6096EN) 65. Xác định dư lượng Oxytetracyclin và Tetracyclin Phương pháp HPLC -UV Determination of Oxytetracycline and Tetracycline residues HPLC -UV method 30,0 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 13 (2019) (Ref. AOAC 995.09) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 66. Tôm, cá Shrimp, fish Xác định hàm lượng Urê Phương pháp HPLC - FLD Determination of Urea content HPLC-FLD method 3,00 mg/kg FST-WI01 chapter 27 (2019) (Ref. TCVN 8025:2009) 67. Xác định dư lượng Chlorpyrifos methyl Phương pháp GC-MS/MS Determination of Chlorpyrifos methyl residue GC-MS/MS method 0,30 μg/kg FST-WI06 chapter 35 (2023) 68. Xác định dư lượng Trifluralin Phương pháp GC-MS/MS Determination of Trifluralin residue GC-MS/MS method 0,30 μg/kg FST-WI06 chapter 06-1 (2023) (Ref. AOAC 2007.01) 69. Xác định hàm lượng Chloroform Phương pháp Headspace GC-MS Determination of chloroform content Headspace GC-MS method 0,10 mg/kg FST-WI06 chapter 44 (2020) 70. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol (CAP) residue LC-MS/MS method 0,03 μg/kg FST-WI01 chapter 01 (2020) (Ref. FDA LIB 4306) 71. Xác định dư lượng Florfenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Florfenicol residue LC-MS/MS method 0,10 μg/kg FST-WI01 chapter 09 (2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 72. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng chất chuyển hóa Nitrofurans (dạng tổng và dạng liên kết) (Furaltadone Metabolite – AMOZ, Furazolidone Metabolite – AOZ, Nitrofurantoin Metabolite - AH/AHD, Nitrofuranzone Metabolite - SC/SEM) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofurans metabolite group (total amd pound) (Furaltadone Metabolite – AMOZ, Furazolidone Metabolite – AOZ, Nitrofurantoin Metabolite - AH/AHD, Nitrofuranzone Metabolite - SC/SEM) residues LC-MS/MS method 0,10 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 02 (2019) (Ref. FDA CFSAN) 73. Xác định dư lượng Malachite green, Leuco-Malachite Green, tổng Malachite green và Leuco-Malachite Green, Crystal violet (Gentian violet), Leuco crystal violet Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite green, Leuco-malachite green, sum of Malachite green and Leuco-Malachite Green, Crystal violet (Gentian violet), Leuco crystal violet residues LC-MS/MS method 0,10 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 03 (2024) (Ref. EN 15662:2018) * DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 74. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolones (Enofloxacin, Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Gatifloxacin, Levofloxacin, Lomefloxacin, Marbofloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Norfloxacin, Ofloxacin, Oxolinic acid, Sarafloxacin, Sparfloxacin, Orbifloxacin, Cinoxacin, Perfloxacin, Clinafloxacin, Fleroxacin, Nadifloxacin và Prulifloxacin) Phương pháp LC-MS/MS (**) Determination of Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Gatifloxacin, Levofloxacin, Marbofloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Norfloxacin, Ofloxacin, Oxolinic acid, Sarafloxacin, Sparfloxacin, Enofloxacin, Lomefloxacin, Orbifloxacin, Cinoxacin, Perfloxacin, Clinafloxacin, Fleroxacin, Nadifloxacin and Prulifloxacin) residues LC-MS/MS method (**) Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Sarafloxacin: 0,20 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Gatifloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Norfloxacin, Ofloxacin, Oxolinic acid, Sparfloxacin: 0,50 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) Enofloxacin, Lomefloxacin, Marbofloxacin, Orbifloxacin, Cinoxacin, Perfloxacin, Clinafloxacin, Fleroxacin, Nadifloxacin and Prulifloxacin: 1,0 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 04 (2023) (Ref. Application note 5991-0013EN) 75. Xác định hàm lượng Nitrovin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrovin content LC-MS/MS method 2,0 μg/kg FST-WI01chapter 05 (2022) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 76. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides (Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfathiazole, Sulfanilamide, Sulfacetamide, Sulfaguanidine, Sulfisomidine, Sulfapyridine, Sulfamethizole, Sulfisozole, Sulfamonomethoxine, Sulfaethoxypyridazine, Sulfaclozine, Sulfisoxazole và Sulfatroxazole) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfonamides: (Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfathiazole, Sulfanilamide, Sulfacetamide, Sulfaguanidine, Sulfanilamide, Sulfisomidine, Sulfapyridine, Sulfamethizole, Sulfisozole, Sulfamonomethoxine, Sulfaethoxypyridazine, Sulfaclozine, Sulfisoxazole and Sulfatroxazole) residues LC-MS/MS method Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfathiazole: 1,00 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) Sulfacetamide, Sulfaguanidine, Sulfanilamide, Sulfisomidine, Sulfapyridine, Sulfamethizole, Sulfisozole, Sulfamonomethoxine, Sulfaethoxypyridazine, Sulfaclozine, Sulfisoxazole, Sulfatroxazole: 2,00 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 11 (2022) (Ref. Application note 5991-0013EN) 77. Xác định dư lượng Trimethoprim Phương pháp LC-MS/MS Determination of Trimethoprim residue LC-MS/MS method 2,00 μg/kg FST-WI01 chapter 18 (2022) (Ref. Application note 5991-0013EN) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 78. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline và Doxycycline) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline and Doxycycline) residues LC-MS/MS method 1,00 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 13 (2023) (Ref. AOAC 995.09) 79. Xác định hàm lượng Histamin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Histamine content LC-MS/MS method 0,40 mg/kg FST-WI01 chapter 16 (2019) (Ref. AOAC 977.13) 80. Xác định dư lượng Erythromycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Erythromycin residue LC-MS/MS method 2,00 μg/kg FST-WI01 chapter 17 (2022) 81. Xác định dư lượng nhóm Avermectins (Abamectin, Ivermectin, Doramectin, Eprinomectin, Selamectin, Emamectin và Moxidectin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Avermectins (Abamectin, Ivermectin, Doramectin, Eprinomectin, Selamectin, Emamectin and Moxidectin) residues LC-MS/MS method Abamectin; Ivermectin: 1,00 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) Doramectin; Eprinomectin; Selamectin: 10,0 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) Emamectin: 1,00 μg/kg Moxidectin: 50,0 μg/kg FST-WI01 chapter 23 (2023) (Ref. Journal of Chromatography A, 1217 (2010) 4612–4622) 82. Xác định dư lượng Ethoxyquin và Ethoxyquin dimer Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ethoxyquin and Ethoxyquin dimer residues LC-MS/MS method Ethoxyquin: 2,00 μg/kg Ethoxyquin dimer: 0,02 mg/kg FST-WI01 chapter 37 (2022) (Ref. EN 15662:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 83. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazole (Dimetridazole, Ipronidazole, Metronidazole, Ipronidazol-OH, Ronidazole, Metronidazole-OH, 2-Hydroxymethyl-1-Methyl-5- Nitroimidazole và Tinidazole) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitroimidazoles (Dimetridazole, Ipronidazole, Metronidazole, Ipronidazol-OH, Ronidazole, Metronidazole-OH, 2-Hydroxymethyl-1-Methyl-5- Nitroimidazole và Tinidazole) residues LC-MS/MS method Dimetridazole, Ipronidazole: 0,20 μg/kg Metronidazole, Ipronidazol-OH: 0,14 μg/kg Ronidazole, Metronidazole-OH: 0,40 μg/kg 2-Hydroxymethyl-1-Methyl-5- Nitroimidazole: 1,80 μg/kg Tinidazole: 0,8 μg/kg FST-WI01 chapter 38 (2022) (Ref. SOM-DAR-CHE-057-01) 84. Xác định dư lượng Cefalexin và Cefotaxim Phương pháp LC-MS/MS Determination of Cefalexin and Cefotaxim residues LC-MS/MS method 10,0 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST- WI01 chapter 40 (2022) 85. Xác định hàm lượng Cyclamic acid và muối Natri cyclamate Phương pháp LC-MS/MS Determination of Cyclamic acid and sodium cyclamate contents LC-MS/MS method 20,0 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 41 (2022) 86. Xác định dư lượng Benzalkonium chloride (BKC) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Benzalkonium chloride (BKC) residue LC-MS/MS method 0,01 mg/kg FST-WI01 chapter 44 (2022) 87. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng Fipronil, Fipronil sulfone, Fipronil sulfide và Fipronil desulfinyl Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fipronil, Fipronil sulfone, Fipronil sulfide and Fipronil desulfinyl residues LC-MS/MS method 2,00 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST- WI01 chapter 56-2 (2021) (Ref. EN 15662:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 88. Xác định dư lượng Trichlorfon (Dipterex) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Trichlorfon (Dipterex) residue LC-MS/MS method 10,0 μg/kg FST- WI01 chapter 57 (2022) (Ref. AOAC 2007.01) 89. Xác định hàm lượng Vitamin A (Retinol) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamine A (Retinol) content HPLC-DAD method 10,0 IU/100g FST-WI01 chapter 31 (2018) 90. Xác định dư lượng Chlorpyrifos Phương pháp GC-MS/MS Determination of Chlorpyrifos residue GC-MS/MS method 0,30 μg/kg FST-WI06 chapter 07 (2023) 91. Xác định hàm lượng Orthophosphates (monophosphates), Diphosphates (pyrophosphates), Triphosphates, Trimetaphosphate, axit citric/citrate Phương pháp IC-CD Determination of Orthophosphates (monophosphates), Diphosphates (pyrophosphates), Triphosphate and citric/citrate acid contents IC-CD method Phosphates: 20,0 mg/kg P2O5 (mỗi chất/ each compound) Acid citric/citrate: 20,0 mg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI08 chapter 86 (2022) (Ref. J.pharm.Biomed.Anal.36 (2004) 517-524) 92. Xác định hàm lượng axit Determination of acid content - TCVN 3702:2009 93. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định hàm lượng nitơ amin- amoniac Determination of nitrogen amin-ammoniac content - TCVN 3707:1990 94. Xác định hàm lượng ẩm và các chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content - AOAC 950.46; ISO 1442:1997; TCVN 3700:1990 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 95. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein tổng số Determination of total nitrogen and total protein contents Protein tổng số /Total Protein: 0,20 g/100g Nitơ tổng số/ Total nitrogen: 0,03 g/100g AOAC 940.25; TCVN 3705:1990; TCVN 4593:1988 96. Xác định hàm lượng chất béo tổng số (thủy phân với axít) và béo thô (chiết trực tiếp với ete) Determination of total fat content (acid hydrolysis method) and crude fat content (Ether extract method) 0,20 g/100g TCVN 3703:2009 97. Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content 0,15 g/100g AOAC 938.08; TCVN 5105:2009 98. Xác định hàm lượng muối (theo natri clorua (NaCl)) Determination of Salt (as Sodium Chloride (NaCl)) content 0,06 g/100g AOAC 937.09; TCVN 3701:2009 99. H/P (Ratio humidity/protein) Phương pháp tính toán từ ẩm và đạm H/P (Tỉ lệ Ẩm/Đạm) Calculated by testing Humidity and Protein - FST-WI08 chapter 134 (Ref.AOAC 950.46) and AOAC 940.25 100. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, trái cây (xoài) và nước sạch Fishery and Fishery products, fruits (mango) domestic water Xác định hàm lượng Chlorate và Perchlorate Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chlorate and Perchlorate contents LC-MS/MS method 0,02 mg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI01 chapter 70 (2020) (Ref. QuPPe-PO version 11_EURL-SRM) 101. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, rau củ quả và sản phẩm rau củ quả Fishery and fishery products, fruits and vegetables and their products Xác định hàm lượng Vitamin C (Axit Ascorbic) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamine C (Ascorbic acid) content HPLC-DAD method 30,0 mg/kg FST-WI01 chapter 32 (2022) (Ref. Journal of AOAC international Vol 86. No.2, 2003) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 102. Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả Fruits and vegetables and their products Xác định hàm lượng axít Benzoic và axít Sorbic Phương pháp HPLC-UV Determination of benzoic acid and sorbic acid contents HPLC-UV method 20,0 mg/kg (mỗi chất/each coumpound) TCVN 8122:2009 103. Khoai mì Tapioca Xác định hàm lượng Axit xyanhydric/xyanua (HCN/CN-) Determination of hydrocyanic acid/cyanide (HCN/ CN-) content 15,0 mg/kg FST-WI08 chapter 41 (2022) (Ref. AOAC 970.11) 104. Chè Tea Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Determination of water extract content 0,30 g/100g TCVN 5610:2007 (ISO 9768:1994) 105. Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of total ash content 0,15 g/100g TCVN 5611:2007 (ISO 1575:1987) 106. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of insoluble ash in hydrochloric acid 0,15 g/100g TCVN 5612:2007 (ISO 1577:1987) 107. Xác định độ ẩm Determination of Moisture - TCVN 5613:2007 (ISO 1573:1980) 108. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content 0,30 g/100g TCVN 5714:2007 (ISO 15598:1999) 109. Xác định hàm lượng tro tan và tro không tan trong nước Determination of water-soluble ash and water-insoluble ash content 0,30 g/100g TCVN 5084:2007 (ISO 1576:1988) 110. Cà phê và sản phẩm cà phê Coffee and coffee products Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash content 0,15 g/100g TCVN 5253:1990; AOAC 920.93 111. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of insoluble ash in hydrochloric acid content 0,10 g/100g TCVN 5253:1990 112. Xác định độ ẩm Determination of moisture content 0,10 g/100g TCVN 7035:2002 (ISO 11294:1994) 113. Xác định hàm lượng chất béo thô (chiết trực tiếp với ete) Determination of fat content (Ether extract method 0,10 g/100g AOAC 920.97 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 114. Cà phê và sản phẩm cà phê Coffee and coffee products Xác định hàm lượng chất tan Determination of soluble substances content - AOAC 973.21 115. Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC-UV Determination of Caffeine content HPLC-UV method 0,03 g/100g TCVN 9723:2013 (ISO 20481:2008) 116. Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc, cà phê và sản phẩm cà phê Cereals and cereal products, coffee and coffee products Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ochratoxin A content LC-MS/MS method 1,00 μg/kg FST-WI01 chapter 39 (2019) (Ref. AOAC 2004.10) 117. Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereals and cereal products Xác định hàm lượng Zearalenone và Deoxynivalenol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Zearalenone and Deoxynivalenol contents LC-MS/MS method 20,0 μg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI01 chapter 39 (2020) 118. Xác định độ ẩm và hàm lượng các chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content - AOAC 925.10 119. Đậu nành và sản phẩm đậu nành Soya bean and its products Xác định hoạt độ urê Determination of Urea acivity 0,05 mgN/g/phút/min TCVN 4847:1989 120. Các loại hạt và sản phẩm từ hạt Nuts and nut products Xác định hàm lượng chất béo thô (chiết trực tiếp với ete) Determination of fat content (Ether extract method 0,20 g/100g AOAC 948.22 121. Xác định hàm lượng protein tổng số Determination of total protein content 0,20 g/100g AOAC 950.48 122. Xác định độ ẩm và hàm lượng các chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content - TCVN 8949:2011; ISO 665:2020 123. Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content 0,15 g/100g AOAC 950.49 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 124. Nông sản và sản phẩm nông sản Agricultural and agricultural products Xác định hàm lượng axít tổng số Phương pháp chỉ thị màu Determination of total acid content Indicator method 0,02 mL NaOH 1M/100g AOAC 925.53 125. Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) và Aflatoxin tổng số Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) and Aflatoxin total contents LC-MS/MS method 0,50 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 14 (2022) 126. Xác định dư lượng Acetamiprid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Acetamiprid residue LC-MS/MS method 2,00 μg/kg FST- WI01 chapter 47 (2022) (Ref. AOAC 2007.01) 127. Xác định dư lượng Difenoconazole, hexaconazole, tebuconazole, isoprothiolane và Tricyclazole Phương pháp LC-MS/MS Determination of Difenoconazole, hexaconazole, tebuconazole, isoprothiolane and Tricyclazole residues LC-MS/MS method 2,00 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 56 (2019) (Ref. EN 15662:2018) 128. Xác định dư lượng Acephate Phương pháp LC-MS/MS Determination of Acephate residue LC-MS/MS method 2,00 μg/kg FST- WI01 chapter 57 (2022) (Ref. AOAC 2007.01) 129. Xác định dư lượng Glyphosate và Glufosinate ammonium Phương pháp LC-MS/MS Determination of Glyphosate and Glufosinate ammonium residues LC-MS/MS method 50,0 μg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI01 chapter 70 (2021) (Ref. Journal of AOAC International Vol.100, No 3 (2017)) 130. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticides residues LC-MS/MS method Phụ lục 3 Appendix 3 EN 15662:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 131. Thực phẩm, nông sản và sản phẩm nông sản Foods, Agricultural and agricultural products Xác định hàm lượng xơ tiêu hóa tổng Determination of Total dietaty fiber content 0,30 g/100g AOAC 991.43 132. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) và Aflatoxin tổng số Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) and Aflatoxin total content LC-MS/MS method 2,00 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 14-2 (2022) 133. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Carbamates Phương pháp LC-MS/MS Determination of Carbamates residues LC-MS/MS method Phụ lục 2 Appendix 2 FST-WI01 chapter 28 (2020) (Ref. EN 15662:2018) 134. Xác định hàm lượng Acesulfame K, axit Benzoic và axit Sorbic Phương pháp HPLC-UV Determination of Acesulfame K, Benzoic acid and Sorbic acid contents HPLC-UV method 30,0 mg/kg (mỗi chất/ each compound) TCVN 8471:2010 (EN 12856:1999) 135. Xác định hàm lượng Vitamin D (Cholecalciferol (D3) hoặc ergocalciferol (D2)) Phương pháp HPLC Determination of Vitamin D (Cholecalciferol (D3) or ergocalciferol (D2)) HPLC method 20,0 μg/kg TCVN 8973:2011 136. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC-MS/MS Determination of pesticide residues GC-MS/MS method Phụ lục 1 Appendix 1 FST- WI06 chapter 40 (2022) (Ref. AOAC 2007.01 & EN 15662:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 137. Thực phẩm Foods Xác định dư lượng PCBs (PCB18, PCB28, PCB44, PCB52, PCB101, PCB118, PCB138, PCB149, PCB153, PCB170 và PCB180) Phương pháp GC-MS/MS Determination of PCBs (PCB18, PCB28, PCB44, PCB52, PCB101, PCB118, PCB138, PCB149, PCB153, PCB170 and PCB180) residue GC-MS/MS method 0,01 mg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI06 chapter 18 (2021) (Ref. AOAC 2007.01) 138. Xác định hàm lượng thành phần béo (béo bão hòa và transfat) Phương pháp GC-MS Determine saturated fat and transfat contents GC-MS method Phụ lục 6 Appendix 6 FST-WI06 chapter 32 (2022) (Ref. AOAC 996.06) 139. Xác định hàm lượng Cholesterol Phương pháp GC-MS Determination of Cholesterol content GC-MS method 10,0 mg/100g FST-WI06 chapter 30 (2021) (Ref. AOAC 994.10) 140. Xác định hàm lương natri (Na) và kali (K) Phương pháp ngọn lửa – AAS Determination of sodium (Na) and Potassium (K) contents F-AAS method 30,0 mg/kg (mỗi chất/ each compound) TCVN 10916:2015; FST-WI04 chapter 32 (2022) (Ref. AOAC 985.35) 141. Xác định hàm lượng muối quy từ natri (Sodium*2,5) Determination of Salt content (Calculated by testing Sodium) (Sodium*2.5) 0,008 g/100g FST-WI04 chapter 32 (2022) (Ref. AOAC 985.35 & Regulation (EU) No 1169:2011) 142. Xác định chì (Pb) và cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) and Cadmium (Cd) contents GF-AAS method Pb: 60,0 μg/kg Cd: 15,0 μg/kg AOAC 999.11 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 143. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp hóa hơi lạnh – AAS Determination of Mercury (Hg) content. CV-AAS method 20,0 μg/kg FST- WI04 chapter 02 (2022) (Ref. AOAC 974.14) 144. Xác định hàm lượng asen (As) Phương pháp hydride – AAS Determination of Arsenic (As) content HG-AAS method 60,0 μg/kg FST- WI04 chapter 09 (2022) (Ref. AOAC 986.15) 145. Xác định hàm lượng Asen vô cơ (In-As) Phương pháp hydride - AAS Determination of Inorganic Arsenic (In-As) content HG-AAS method 0,06 mg/kg IMEP-41: 2015 146. Xác định hàm lượng thiếc (Sn) Phương pháp ICP-OES Determination of Tin (Sn) content ICP-OES method 5,00 mg/kg FST-WI04 chapter 41 (2021) (Ref. TCVN 10914:2015) 147. Xác định hàm lượng Natri (Na), Kali (K), Canxi (Ca), Photpho (P), Magie (Mg), Đồng (Cu), Sắt (Fe), Mangan (Mn), Kẽm (Zn), Nhôm (Al), Coban (Co), Crom (Cr), Molypden (Mo) và Niken (Ni) Phương pháp ICP-OES Determination of Sodium (Na), Potassium (K), Calcium (Ca), Phosphorus (P), Magnesium (Mg), Copper (Cu), Iron (Fe), Manganese (Mn), Zinc (Zn), Aluminium (Al), Cobalt (Co), Chromium (Cr), Molybdenum (Mo) and Nickel (Ni) contents ICP-OES method Na, K, Ca, P: 50,0 mg/kg (mỗi chất/each compound) Mg: 25,0 mg/kg Cu, Fe, Mn, Zn, Al, Cr, Co, Mo, Ni : 2,50 mg/kg (mỗi chất/ each compound) FDA EAM 4.4:2010 148. Xác định hàm lượng Nitrit và Nitrat Phương pháp IC-CD Determination of Nitrite and Nitrate contents IC- CD method 15,0 mg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI08 chapter 88 (2022) (Ref. TCVN 7814:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 149. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng chất béo tổng số (thủy phân với axít) và béo thô (chiết trực tiếp với ete) Determination of total fat content (acid hydrolysis method) and crude fat content (Ether extract method) 0,20 g/100g FST-WI08 chapter 27 (2021) (Ref. TCVN 4592:1988) 150. Xác định hàm lượng xơ tiêu hóa Determination of dietary fiber 0,30 g/100g AOAC 985.29 151. Xác định hàm lượng đường tổng số Determination of total sugar content 0,30 g/100g FST-WI08 chapter 58 (2019) (Ref. TCVN 4594:1988) 152. Xác định hàm lượng nitơ tổng và protein tổng số Determination of total nitrogen and total protein contents Protein tổng số/ Total protein: 0,20 g/100g Nitơ tổng số/Total nitrogen 0,03 g/100g FST-WI08 chapter 110 (2019) (Ref. TCVN 4593:1988) 153. Xác định độ ẩm và hàm lượng các chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content - FST-WI08 chapter 16 (2021) (Ref. TCVN 4415:1987) 154. Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content 0,15 g/100g FST-WI08 chapter 105 (2021) (Ref. TCVN 5105:2009) 155. Xác định hàm lượng muối (theo natri clorua (NaCl)) Determination of Salt (as Sodium Chloride (NaCl)) content 0,06 g/100g FST-WI08 chapter 35 (2018) (Ref. AOAC 937.09) 156. Xác định chỉ số Peroxit (PV) Determination of Peroxide value (PV) 0,70 meqO2/kg FST-WI08 chapter 49 (2020) (Ref. TCVN 6121:2018) 157. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thực phẩm đóng hộp, thức ăn chăn nuôi Fishery and fishery products, canned food, Animal feeding stuffs Xác định độ pH Determination of pH value 2 ~ 12 MFHPB – 03:2003; TCVN 4835:2002 (ISO 2917:1999) 158. Phát hiện hàn the Detection of Borax LOD: 0,30 g/100g AOAC 970.33 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 159. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Foods, animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture feed Xác định trị số axít (AV) và độ axít/ hàm lượng axít béo tự do theo axít oleic (FFA) Determination of acid value (AV) and Acidity/ free fatty acids as oleic (FFA) contents Trị số axit/acid value: 0,30 mg KOH/g Axit béo tự do/Free fatty acid: 0,15 g/100g FST-WI08 chapter 47 (2021) (Ref. TCVN 6127:2010) 160. Nông sản, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Agricultural, animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture feed Xác định hàm lượng axit xyanhydric (hay nitrite fomic) Determination of hydrocyanic acid (Formic anammonide) content 15,0 mg/kg TCVN 8763:2012 161. Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi (CaCO3, khoáng đơn chứa phosphate, bột cá và dầu-mỡ từ thủy sản) Materials for Animal feeding stuffs (CaCO3, mineral containing phosphate, fish meal and oi-fat form fishery) Xác định dư lượng Flour/Flo (F) Phương pháp chọn lọc ion (ISE) Determination of Fluorine (F) residue Ion selective method (ISE) 12,0 mg/kg AOAC 975.08 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 162. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản, ngũ cốc và hạt có dầu Animal feeding stuffs, aquaculture feed and material for aquaculture feed processing, grain and oilseeds Xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen and crude protein contents Kjeldahl method Nitơ tổng số/ Total nitrogen: 0,03 g/100g Protein thô/Protein: 0,20 g/100g AOAC 2001.11 163. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture feed Xác định hàm lượng nitơ ammoniac Determination of nitrogen ammonia content 6,00 mg/100g TCVN 10494:2014 164. Xác định hàm lượng tổng nitơ bazơ bay hơi (TVB-N) Determination of Total Volatile Based Nitrogen (TVB-N) content 6,00 mg/100g (EU) 2019/627, Annex VI, chapter II TCVN 10326:2014; TCVN 9215:2012; (EC) No. 152/2009 165. Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp hóa hơi lạnh -AAS Determination of mercury (Hg) content CV-AAS method 0,04 mg/kg EN 16277:2012 166. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture feed Xác định hàm lượng asen vô cơ (In-As) Phương pháp hydride - AAS Determination of Inorganic Arsenic (In-As) content HG-AAS method 0,20 mg/kg EN 16278: 2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 167. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture feed Xác định hàm lượng kim loại: canxi (Ca), phospho (P), sắt (Fe), kẽm (Zn), đồng (Cu), mangan (Mn), coban (Co), molypden (Mo), asen tổng (As), chì (Pb) và cadimi (Cd) Phương pháp ICP - OES Determination of metals: Calcium (Ca), Phosphorus (P), Iron (Fe), Zinc (Zn), Copper (Cu), Manganese (Mn), Cobalt (Co), Molybdenum (Mo), Arsenic (As), Lead (Pb) and Cadmium (Cd) contents ICP - OES method Ca, P: 90,0 mg/kg Fe, Zn, Cu, Mn, Co, Mo: 2,50 mg/kg (mỗi chất/each coumpound) Cd: Phụ gia/ Additives: 0,50 mg/kg Thức ăn, nguyên liệu/ feeding stuffs, Ingredients: 0,10 mg/kg Pb & As: Phụ gia/ Additives: 5,00 mg/kg Thức ăn, nguyên liệu/ feeding stuffs, Ingredients: 1,00 mg/kg (mỗi chất/each coumpound) TCVN 9588:2013 (ISO 27085:2009) 168. Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp HPLC - FLD Determination of Ethoxyquin content HPLC - FLD method 0,02 mg/kg AOAC 996.13 (TCVN 11283:2016) 169. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản (bột cá, bột xương thịt) Animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture feed (fish meal, meat bone meal) Xác định hàm lượng Cyanuric acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Cyanuric acid content LC-MS/MS method 2,0 mg/kg FST-WI01 chapter 88 (2022) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 170. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture feed Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC-MS/MS Determination of pesticide residues GC-MS/MS method Phụ lục 4 Appendix 4 FST- WI06 chapter 42 (2020) (Ref. AOAC 2007.01 and EN 15662:2018) 171. Xác định hàm lượng Chloroform Phương pháp Headspace GC-MS Determination of chloroform content Headspace GC-MS method 1,00 mg/kg FST-WI06 chapter 44 (2020) 172. Thức ăn chăn nuôi, dầu mỡ động vật và thực vật Animal feeding stuffs, Animal and vegetable fats and oils Xác định hàm lượng BHA và BHT Phương pháp GC-MS Determination of BHA and BHT contents GC-MS method 5,00 mg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI06 chapter 25 (2022) (Ref. AOAC 983.15) 173. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định độ ẩm và các chất bay hơi Determination of moisture and volatile mattercontent - AOAC 930.15; TCVN 4326:2001 (ISO 6496:1999) 174. Xác định hàm lượng nitơ tổng và protein thô Determination of total nitrogen and crude protein content Nitơ tổng số/ Total nitrogen: 0,03 g/100g Protein thô thô/Crude protein: 0,20 g/100g GAFTA (Method 4:1): 2014 TCVN 4328-1:2007 (ISO 5983-1:2005); AOAC 984.13; AOCS Ba 4d-90: Revised 2022 175. Xác định hàm lượng đạm tiêu hóa Determination of Pepsin digestibility content - AOAC 971.09 176. Xác định hàm lượng béo Determination of fat content 0,20 g/100g AOAC 920.39; TCVN 4331:2001 (ISO 6492:1999) 177. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of Curde Fiber content 0,10 g/100g TCVN 4329:2007 178. Xác định hàm lượng tinh bột Determination of Starch content 0,30 g/100g FST-WI08 chapter 59 (2021) (Ref. TCVN 4594:1988) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 179. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content 0,15 g/100g AOAC 942.05; TCVN 4327:2007; ISO 5984:2022 180. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric (cát và/hoặc silica) Determination of Ash-insoluble in hydrochloric acid (sand and/ or silica) 0,15 g/100g TCVN 9474:2012 (ISO 5985:2002) 181. Xác định hàm lượng muối (theo natri clorua (NaCl)) Determination of Salt (as Sodium Chloride (NaCl)) content 0,06 g/100g AOAC 937.09; TCVN 4806-1:2018 (ISO 6495-1:2015) 182. Xác định trị số axít (AV) và hàm lượng axít béo tự do theo axít oleic (FFA) Determination of acid value (AV) and free fatty acid free fatty acids as oleic (FFA) contents Trị số acid/acid value: 0,60 mg KOH/g Axit béo tự do/free fatty acids: 0,30 g/100g ISO 7305:2019 183. Xác định hàm lượng canxi (Ca) Determination of Calcium (Ca) content 0,10 g/100g AOAC 927.02 184. Xác định hàm lượng phốt pho tổng số (theo P2O5) Determination of total phosphorus (as P2O5) content 0,06 g/100g AOAC 995.11 185. Xác định hàm lượng asen (As) Phương pháp hydride - AAS Determination of Arsenic (As) content HG-AAS method 0,10 mg/kg FST-WI04 chapter 12 (2022) (Ref. AOAC 986.15) 186. Xác định hàm lượng cadimi (Cd) Phương pháp lò graphite - AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method 0,025 mg/kg FST-WI04 chapter 17 (2022) (Ref. AOAC 999.10) 187. Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp hóa hơi lạnh - AAS Determination of Mercury (Hg) content CV-AAS method 0,04 mg/kg FST-WI04 chapter 18 (2022) (Ref. AOAC 974.14) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 188. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng chì (Pb) Phương pháp lò graphite - AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method 0,10 mg/kg FST-WI04 chapter 19 (2022) (Ref. AOAC 999.10) 189. Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol (CAP) residue LC-MS/MS method 1,00 μg/kg FST-WI01 chapter 01-1 (2022) 190. Xác định dư lượng Florfenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Florfenicol residue LC-MS/MS method 2,00 μg/kg FST-WI01 chapter 09-1 (2022) 191. Xác định dư lượng chất chuyển hóa Nitrofurans (dạng tổng và dạng liên kết) (Furaltadone Metabolite – AMOZ, Furazolidone Metabolite – AOZ, Nitrofurantoin Metabolite - AH/AHD, Nitrofuranzone Metabolite - SC/SEM) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofurans metabolite group (total amd pound) (Furaltadone Metabolite – AMOZ, Furazolidone Metabolite – AOZ, Nitrofurantoin Metabolite - AH/AHD, Nitrofuranzone Metabolite - SC/SEM) residues LC-MS/MS method 3,00 μg/kg (mỗi chất/each Coumpound) FST-WI01 chapter 02-1 (2022) (Ref. FDA CFSAN) 192. Xác định dư lượng Malachite green, Leuco-malachite green, tổng Malachite green và Leuco-Malachite Green Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite green, Leuco-malachite green, sum of Malachite green and Leuco-Malachite Green residues LC-MS/MS method 2,00 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 03-1 (2022) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 193. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định dư lượng Crystal violet (Gentian Violet) và Leuco crystal violet Phương pháp LC-MS/MS Determination of Crystal violet (Gentian Violet) and Leuco crystal violet residues LC-MS/MS method 0,02 mg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 19-1 (2022) 194. Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Gatifloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin, Norfloxacin, Ofloxacin, Oxolinic acid, Sarafloxacin và Sparfloxacin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Gatifloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin, Norfloxacin, Ofloxacin, Oxolinic acid, Sarafloxacin and Sparfloxacin) residues LC-MS/MS method 10,0 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 04-1 (2022) (Ref. Application note 5991-0013 EN) 195. Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides (Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine và Sulfathiazole) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfonamides (Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine and Sulfathiazole) residues LC-MS/MS method 0,01 mg/ kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 11-1 (2022) (Ref. Application note 5991-0013 EN) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 196. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác đinh hàm lương Melamin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine LC-MS/MS method 0,10 mg/kg FST-WI01 chapter 12-1 (2020) 197. Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline và Chlortetracycline) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracycline (Tetracycline, Oxytetracycline and Chlortetracycline) residues LC-MS/MS method 0,20 mg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 13-1 (2022) (Ref. AOAC 995.09) 198. Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) và Aflatoxin tổng số Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) and Aflatoxin total contents LC-MS/MS method 5,00 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 14-1 (2022) 199. Xác định hàm lượng Histamin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Histamine content LC-MS/MS method 2,00 mg/kg FST-WI01 chapter 16-1 (2022) 200. Xác định hàm lượng nhóm Beta agonist (Salbutamol, Clenbuterol và Ractopamin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Beta agonist (Salbutamol, Clenbuterol and Ractopamin) contents LC-MS/MS method 2,00 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 25-1 (2020) 201. Xác định hàm lượng axít amin (Methionin và Lysin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Amino acids (Methionine and Lysine) contents LC-MS/MS method 0,01 g/100g (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 42 (2022) (Ref. EZ-FAAST) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 202. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng nhóm Nitrofurans (Furazolidone, Furaltadone, Nitrofurantoin và Nitrofurazone) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Nitrofurans (Furazolidone, Furaltadone, Nitrofurantoin and Nitrofurazone) residues HPLC-DAD method 100 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 02-1 (2022) 203. Xác định hàm lượng Urê Phương pháp HPLC - FLD Determination of Urea content HPLC-FLD method 100 mg/kg FST-WI01 chapter 27-1 (2019) (Ref. TCVN 8025:2009) 204. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng anion hòa tan: sunfit Phương pháp IC-CD Determination of dissolved anion sulfite IC-CD method 0,10 mg/L TCVN 6494-3:2000 (ISO 10304-3: 1997) 205. Xác định hàm lượng đồng (Cu), kẽm (Zn), niken (Ni), mangan (Mn) và sắt (Fe) Phương pháp ICP-OES Determination of Copper (Cu), Zinc (Zn), Nikel (Ni), Manganese (Mn) and Iron (Fe) contents ICP-OES method Cu, Zn, Fe: 0,05 mg/L (mỗi chất/ each compound) Mn, Ni: 0,01 mg/L (mỗi chất/ each compound) SMEWW 3120 B:2017 206. Xác định hàm lượng Halogen hữu cơ dễ bị hấp thụ (AOX) Determanation of adsorbable organically bound halogens content (AOX) 0,06 mg/L Pharo 300 – AOX 00675 cell test DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 207. Nước mặt và nước nuôi trồng thủy sản Surface water and aquaculture water Xác định hàm lượng canxi (Ca), magie (Mg), đồng (Cu), kẽm (Zn), niken (Ni), mangan (Mn) và sắt (Fe) Phương pháp ICP-OES Determination of Calcium (Ca), Magnesium (Mg), Copper (Cu), Zinc (Zn), Nikel (Ni), Manganese (Mn) and Iron (Fe) contents ICP-OES method Ca: 2,5 mg/L Mg: 1,0 mg/L Cu, Zn, Fe: 0,05 mg/L (mỗi chất/ each compound) Mn, Ni: 0,01 mg/L (mỗi chất/ each compound SMEWW 3120 B:2017 208. Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản và nước thải Surface water aquaculture water and wastewater Xác định hàm lượng nitơ tổng số Determination of total nitrogen content 1,00 mg/L TCVN 6638:2000 (ISO 10048:1991) 209. Xác định nhiệt độ Determanation of temperature (4 ~ 50) 0C SMEWW 2550 B:2017 210. Xác định phospho tổng, phospho hòa tan tổng và phosphate hòa tan Determination of total phosphorus, total soluble phosphorus and soluble phosphate 0,01 mg/L SMEWW 4500-P B&E:2017 211. Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand (COD) Closed reflux, titrimetric method 40,0 mg O2/L SMEWW 5220 C:2017 212. Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Phương pháp đo màu Determination of chemical oxygen demand (COD) Closed reflux, Colorimetric method 4,0 mg O2/L SMEWW 5220 D:2017 213. Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) 2,0 mg O2/L SMEWW 5210 B:2017 214. Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất và nước thải Surface water, aquaculture water, ground water and wastewater Xác định hàm lượng dầu mỡ khoáng, dầu mỡ động thực vật Determination of mineral oil, vegetable animal fats and oils content 0,5 mg/L SMEWW 5520 B&F:2017 215. Xác định hàm lượng dầu mỡ tổng Determination of total oil & grease content 0,5 mg/L SMEWW 5520 B:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 216. Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất, nước thải và nước biển Surface water, aquaculture water, ground water, wastewater and marine water Xác định độ mặn (theo NaCl) Phương pháp độ dẫn điện Determination of Salinity (as NaCl) Electrical Conductivity Method Đến/to: 70 ‰ SMEWW 2520B:2017 217. Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải và nước biển Surface water, aquaculture water, wastewater and marine water Xác định độ oxy hòa tan (DO) Phương pháp đầu dò điện hóa Determination of dissolved oxygen (DO) Electrochemical probe method (0,2 ~ 20) mg O2/L SMEWW 4500 O G:2017; TCVN 7325: 2016 (ISO 5814: 2012) 218. Xác định độ màu (436nm; 525nm; 620nm) Phương pháp UV-Vis Determanation of Colour (436nm; 525nm; 620nm) UV-Vis method 0,10 Abs.m-1 TCVN 6185:2015 (ISO 7887: 2011) (Phương pháp B/ B Method) 219. Nước sạch, nước thải Domestic water, wastewater Xác định độ màu Phương pháp UV-Vis Determination of color UV-Vis method 5 Pt/Co (TCU/CU) SMEWW 2120 C:2017 220. Nước sạch, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản Domestic water, surface water and aquaculture water Xác định hàm lượng Geosmin và 2-Methylisoborneol (MIB) Phương pháp Headspace SPME GC-MS Determination of Geosmin and 2-Methylisoborneol (MIB) contents Headspace SPME GC-MS method 0,01 μg/L (mỗi chất/ each compound) FST-WI06 chapter 44 (2020) 221. Nước sạch, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản và nước thải Domestic water, surface water, aquaculture water and wastewate Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC-MS/MS Determination of pesticide residues GC-MS/MS method Phụ lục 5 Appendix 5 FST-WI06 chapter 41 (2021) (Ref. AOAC 990.06) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 222. Nước sạch, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất và nước thải Domestic water, surface water, aquaculture water, ground water and waste water Xác định hàm lượng kiềm tổng, kiềm phenolphthalein, kiềm hydroxit, kiềm cacbonat và kiềm bicarbonat trong nước Phương pháp chuẩn độ Determination of total alkalinity, phenolphthalein alkalinity, hydroxide alkalinity, carbonate alkalinity and bicarbonate alkalinity Titrimetric method 5,0 mg CaCO3/L SMEWW 2320 B:2017 223. Nước sạch, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất, nước thải và nước biển Domestic water, surface water aquaculture water, ground water, wastewater and marine water Xác định hàm lượng Amoni/ Nitơ amoniac Phương pháp chưng cất và UV-Vis Determination of Ammonium/ Total ammonia nitrogen content Preliminary distillation step and UV-Vis method 0,17 mgN/L SMEWW 4500-NH3 B&F:2017 224. Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng cacbon dioxit (CO2) Determination of carbon dioxide (CO2) content 1,00 mg/L SMEWW 4500-CO2 C:2017 225. Nước sạch, nước uống đóng chai và nước thải Domestic water, bottled/packaged drinking waters and wastewater Xác định hàm lượng các anion hòa tan: florua (F-), clorua (Cl-), nitrit (NO2-), bromua (Br-), nitrat (NO3-) và sunfat (SO42-) Phương pháp IC-CD Determination of dissolved anions: fluoride (F-), chloride (Cl-), nitrite (NO2-), bromide (Br-), nitrate (NO3-) and sulfate (SO42-) contents IC-CD method F-, Br-: 0,10 mg/L (mỗi chất/ each compound) NO2- :0,10 mg/L NO2-N: 0,03 mg/L NO3- : 1,00 mg/L NO3-N: 0,23 mg/L Cl-, SO42-: 20,0 mg/L TCVN 6494-1:2011 (ISO 10304-1:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 226. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled/packaged drinking waters Xác định hàm lượng các anion hòa tan clorit (ClO2-) và bromat (BrO3-) Phương pháp IC-CD Determination of dissolved anions chlorite (ClO2-) and bromate (BrO3-) contents IC-CD method ClO2- :10 μg/L BrO3- :5 μg/L US EPA 300.1:1999 227. Xác định độ đục Phương pháp so màu Determination of turbidity Colorimetric method 1 NTU SMEWW 2130 B: 2017 228. Nước sạch, nước uống đóng chai và nước dưới đất Domestic water, bottled/packaged drinking waters and ground water Xác định hàm lượng canxi (Ca), magie (Mg), bạc (Ag), beryli (Be), stroti (Sr), silic (Si), silic dioxit (SiO2), nhôm (Al), bo (B), bari (Ba), crom (Cr), đồng (Cu), sắt (Fe), mangan (Mn), antimon (Sb), molybden (Mo), niken (Ni) và kẽm (Zn) Phương pháp ICP-OES Determination of Calcium (Ca), Magnesium (Mg), Silver (Ag), Beryllium (Be), Strotium (Sr), Silic (Si), Silica (SiO2), Aluminium (Al), Boron (Bo), Barium (Ba), Chromium (Cr), Copper (Cu), Iron (Fe), Manganese (Mn), Antimon (Sb), Molybdenum (Mo), Nikel (Ni) and Zinc (Zn) contents ICP-OES method Ca: 2,5 mg/L Mg: 1,0 mg/L Ag: 0,01 mg/L Be: 0,001 mg/L Sr: 0,001 mg/L Si: 0,05 mg/L SiO2: 0,11 mg/L Al, B, Ba, Cu, Fe, Mo, Zn, Sb: 0,05 mg/L (mỗi chất/ each compound) Mn, Cr, Ni: 0,01 mg/L (mỗi chất/ each compound) SMEWW 3120 B:2017 229. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất Domestic water, bottle drinking waters, surface water, aquaculture water, ground water Xác định hàm lượng natri (Na) và kali (K) Phương pháp F-AAS Determination of Sodium (Na), and Potassium (K) contents F-AAS method Na: 1,0 mg/L K: 2,0 mg/L SMEWW 3111 B:2017 230. Phương pháp xác định selen (Se) Phương pháp HG-AAS Determination of Selenium (Se) content HG-AAS method 4,00 μg/L SMEWW 3114 B&C:2017 231. Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Permanganate index 0,50 mg O2/L TCVN 6186:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 232. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất, nước thải Domestic water, bottled/packaged drinking waters, surface water, aquaculture water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng các anion hòa tan: florua (F-), clorua (Cl-), nitrit (NO2-), bromua (Br-), nitrat (NO3-) và sunfat (SO42-) Phương pháp IC-CD Determination of dissolved anions: fluoride (F-), chloride (Cl-), nitrite (NO2-), bromide (Br-), nitrate (NO3-) and sulfate (SO42-) contents IC-CD method F-, Br-: 0,10 mg/L (mỗi chất/ each compound) NO2- :0,10 mg/L NO2-N: 0,03 mg/L NO3- : 1,00 mg/L NO3-N: 0,23 mg/L Cl-, SO42-: 5,0 mg/L SMEWW 4110B: 2017 233. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất, nước thải và nước biển Domestic water, bottled/packaged drinking waters, surface water, ground water, wastewater and marine water Xác định hàm lượng Sunfua (S2-)/ hydro sunfua (H2S) Determination of Sulfide (S2-)/ Hydrogen sulfide (H2S) content S2-: 0,010 mg/L H2S: 0,011 mg/L SMEWW 4500-S2- B&D : 2017 234. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất, nước thải và nước biển Domestic water, bottled/packaged drinking waters, surface water, aquaculture water, ground water, wastewater and marine water Xác định độ pH Determination of pH value 2 ~ 12 SMEWW 4500-H+: 2017 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) 235. Xác định độ dẫn điện Determination of Conductivity 1 μScm-1 SMEWW 2510 B:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 236. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất, nước thải và nước biển Domestic water, bottled/packaged drinking waters, surface water, aquaculture water, ground water, wastewater and marine water Xác định hàm lượng Cyanua (CN-) Phương pháp UV-Vis Determination of cyanide (CN-) content UV-Vis method 0,005 mg/L SMEWW 4500-CN C&E: 2017 237. Xác định hàm lượng crom (VI) Phương pháp UV-Vis Determination of Chromium (VI) UV-Vis Method Nước thải/ Wastewater: 14,0 μg/L Nước khác/ Other water: 7,0 μg/L SMEWW 3500-Cr B:2017 238. Xác định hàm lượng chì (Pb) và Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) and Cadmium (Cd) contents GF-AAS method Pb: 3,00 μg/L Cd: 0,75 μg/L SMEWW 3113 B:2017 239. Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury (Hg) content CV-AAS method 0,5 μg/L SMEWW 3112 B:2017 240. Phương pháp xác định asen (As) Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic (As) content HG-AAS method 3,00 μg/L SMEWW 3114 B&C:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 241. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất Domestic water, bottled/packaged drinking waters, surface water, aquaculture water, ground water Độ cứng tổng số, độ cứng canxi, độ cứng magie, độ cứng cacbonat và độ cứng không phải cacbonat Phương pháp ICP-OES và tính toán Determination of total hardness, calcium hardness, magnesium hardness, carbonate hardness and noncarbonate hardness ICP-OES method and calculated Độ cứng tổng số/ Total hardness: 10,36 mgCaCO3/L Độ cứng canxi/ Calcium hardness : 6,24 mgCaCO3/L Độ cứng magie/ magnesium hardness: 4,12 mgCaCO3/L Độ cứng cacbonat/ Carbonate hardness: 10,36 mg CaCO3/L Độ cứng không phải cacbonat/ Noncarbonate hardness: 1,00 mg CaCO3/L SMEWW 3120 B: 2017 & SMEWW 2340 B: 2017 242. Xác định hàm lượng phenol Phương pháp UV-Vis Determination of of phenols content UV-Vis method Nước sạch, nước uống đóng chai/ Domestic water, bottle drinking waters: 0,5 μg/L Nước khác/ Other water: 1,0 μg/L SMEWW 5530 B&C:2017 243. Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) Determination of Total dissolved solids (TDS) content 3,00 mg/L SMEWW 2540 C:2017 244. Xác định hàm lượng tổng chất rắn (TS) Determination of Total solids (TS) content 3,00 mg/L SMEWW 2540 B:2017 245. Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of Total suspended solids (TSS) content 3,0 mg/L SMEWW 2540 D:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 246. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá dùng liền và nước thải Domestic water, bottled/packaged drinking waters, edible ice and wastewater Xác định hàm lượng clo dư tự do, monocloramin và clo dư tổng số Determination of free chlorine, monochloramine and total chlorine content 0,05 mg/L (mỗi chất/each coumpound) SMEWW 4500-Cl G:2017 247. Bùn Sludge Xác định hàm lượng Cyanua (CN-) Determanation of Cyanide (CN-) content 0,125 mg/kg SMEWW 4500-CN- C&E:2017 248. Xác định pH Determanation of pH value 2~12 EPA 9045 D:2004; EPA 9040 C:2004 249. Xác định hàm lượng chất rắn Determanation of Solids content 0,10 g/100g EPA 160.3:1971 250. Xác định Paint Filter Test Determanation of Paint Filter Test - EPA 9095B:2004 251. Nước Javen, Natri hypoclorit và canxi hypoclorit Javen, Sodium hypochlorite and Calcium hypochlorite Xác định hàm lượng clo hữu hiệu Phương pháp chuẩn độ Determination of available chlorine content Titrimetric method 0,03 g/100g ASTM D2022-89:2016 252. Nước Javen, Natri hypoclorit Javen, Sodium hypochlorite Xác định hàm lượng kiềm tự do (quy về NaOH) Phương pháp chuẩn độ Determination of free alkali (as NaOH) content Titrimetric method 0,03 g/100g ASTM D2022-89(2016) 253. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng axit citric, axit malic, axit formic, axit lactic, axit axetic, axit propionic Phương pháp IC-CD Determination of citric acid, malic acid, formic acid, lactic acid, acetic acid, propionic acid content IC-CD method 30 mg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI08 chapter 135 (2022) (Ref. EN 17294: 2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 254. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture and animal feed Xác định hàm lượng axit citric, axit malic, axit formic, axit lactic, axit axetic, axit propionic Phương pháp IC-CD Determination of citric acid, malic acid, formic acid, lactic acid, acetic acid, propionic acid content IC-CD method 0,02 g/100g (mỗi chất/ each compound) EN 17294: 2019 255. Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải Surface water, aquaculture water and wastewater Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp persulfate Determination of Nitrogen content Persulfate method 0,5 mg/L SMEWW 4500-N.C: 2017 & SMEWW 4500-NO3-.E: 2017 256. Nước sạch, nước uống, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất Domestic water, drinking water, surface water aquaculture water, ground water Xác định độ cứng tổng số Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total hardness content EDTA titrimetric method 10 mg/L CaCO3 SMEWW 2340 C: 2017 257. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng Lincomycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Lincomycin residues LC-MS/MS method 2,00 g/kg FST-WI01 chapter 51 (2022) (Ref. AOAC 2020.04) 258. Xác định dư lượng Colchicine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Colchicine residues LC-MS/MS method 2,00 g/kg FST-WI01 chapter 48 (2022) 259. Xác định dư lượng Dapson Phương pháp LC-MS/MS Determination of Dapson residues LC-MS/MS method 2,00 g/kg FST-WI01 chapter 64 (2022) (Ref. AOAC 2020.04) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 260. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng Chlorpromazine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chlorpromazine residues LC-MS/MS method 2,00 g/kg FST-WI01 chapter 65 (2022) (Ref. AOAC 2020.04) 261. Xác định dư lượng 4-Hexylresorcinol Phương pháp LC-MS/MS Determination of 4-Hexylresorcinol residues LC-MS/MS method 2,00 g/kg FST-WI01 chapter 54 (2022) (Ref. EN 15662) 262. Xác định dư lượng Nifursol metabolite (DNSH) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nifursol metabolite (DNSH) residues LC-MS/MS method 0,20 g/kg FST-WI01 chapter 02 (2022) (Ref. Food Chemistry 342 (2021) 128389) 263. Xác định hàm lượng béo thô Determination of crude fat content 0,10 g/100g AOAC 948.15 264. Xác định hàm lượng chất rắn tổng số và hàm lượng ẩm Determination of total solids and moisture content - AOAC 952.08 265. Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereals and cereals products Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content - ISO 712:2009 266. Nông sản và sản phẩm nông sản Agricultural and agricultural products Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content 0,30 g/100g TCVN 5103:1990 (ISO 5498:1981) 267. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 7) Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticides residues (appendix 1) LC-MS/MS method 0,010 mg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI01 Chapter 56 (2022) (Ref. EN 15662:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 268. Bánh và kẹo Cake and candy Xác định hàm lượng đường tổng số Determination of total sugar content 0,30 g/100g TCVN 4074:2009 269. Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content 0,15 g/100g TCVN 4071:2009 270. Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Xác định hàm lượng chì (Pb) Phương pháp lò graphite - AAS Determination of lead (Pb) content GF-AAS method 18,0 μg/kg TCVN 7933:2009 (ISO/TS 6733:2006) 271. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp hóa hơi lạnh - AAS Determination of mercury (Hg) content CV-AAS method 20,0 μg/kg TCVN 7993:2009 (EN 13806:2002) 272. Xác định hàm lượng asen (As) Phương pháp hydride - AAS Determination of arsenic (As) content HG-AAS method 25,0 μg/kg TCVN 8427:2010 (EN 14546:2005) 273. Xác định hàm lượng chì (Pb) và cadimi (Cd) Phương pháp lò graphite - AAS Determination of lead (Pb) and cadmium (Cd) content GF-AAS method Thực phẩm ướt/wet food: Pb: 40,0 μg/kg Cd: 8,00 μg/kg Thực phẩm khô/dry food: Pb: 80,0 μg/kg Cd: 16,0 μg/kg TCVN 7929:2008 (EN 14083:2003) 274. Xác định hàm lượng florua (F) ion Phương pháp chọn lọc ion (ISE) Determination of fluoride (F) ions Ion selective method (ISE) Thực phẩm ướt/wet food: F: 0,10 mg/kg, Thực phẩm khô/ dry food: F: 0,20 mg/kg, EURL SRM-50 (V1) Xác định hàm lượng sulfuryl fluoride (SO2F2) Phương pháp chọn lọc ion (ISE) Determination of sulfuryl fluoride (SO2F2) Ion selective method (ISE) Thực phẩm ướt/wet food: SO2F2: 0,27 mg/kg Thực phẩm khô/ dry food: SO2F2: 0,54 mg/kg FST-WI08 chapter 205 (2023) (Ref. EURL SRM-50 (V1)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 275. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng sulfit (SO2) Determination of sulfite (SO2) content 10,0 mg/kg AOAC 990.28 276. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 8) Phương pháp GC-MS/MS Determination of pesticide residues (appendix 2) GC-MS/MS method 0,01 mg/kg (mỗi chất/ each compound) FST- WI06 chapter 40 (2022) (Ref. AOAC 2007.01 and EN 15662:2018) 277. Thực phẩm, bề mặt dụng cụ bao gói chứa đựng bằng nhựa, kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Foods, surfaces sample of plastic and metal packaging direct contact with foods Xác định dư lượng Ethylene Oxide , 2-Chloroethanol, Tổng Ethylene Oxide và 2-Chloroethanol (qui về Ethylene Oxide) Phương pháp HS-GC/MS/MS Determination Ethylene Oxide, 2-Chloroethanol, sum of Ethylene oxide and 2-Chloroethanol expressed as Ethylene oxide) residues HS-GC/MS/MS method 0,01 mg/kg FST-WI06 chapter 45 (2022) (Ref. EURL-SRM (ver1.1)) 278. Phụ gia thực phẩm Food additives Xác định hàm lượng chì (Pb) và cadimi (Cd) Phương pháp lò graphite - AAS) Determination of lead (Pb) and cadmium (Cd) content GF-AAS method Pb: 0,40 mg/kg Cd: 0,08 mg/kg JECFA Monograph 1- Vol.4: 2006 - Metallic impurities; TCVN 8900-8:2012 279. Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp hóa hơi lạnh - AAS Determination of mercury (Hg) content CV-AAS method 0,04 mg/kg JECFA Monograph 1- Vol.4: 2006 - Metallic impurities; TCVN 8900-10:2012 280. Xác định hàm lượng asen (As) Phương pháp hydride - AAS Determination of arsenic (As) content HG-AAS method 0,20 mg/kg JECFA Monograph 1- Vol.4: 2006 - Metallic impurities; TCVN 8900-9:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 58/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 281. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Animal feeding stuffs, aquaculture feed, cereals and cereal products Xác định hàm lượng béo thô và béo tổng số Determination of crude fat and total fat content 0,10 g/100g AOAC 2003.05 TCVN 6555:2017 (ISO 11085:2015) 282. Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereals and cereal products Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of ash content 0,15 g/100g TCVN 8124:2009 (ISO 2171:2007) 283. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled/packaged drinking waters Xác định hàm lượng anion hòa tan clorat (ClO3-) Phương pháp IC-CD Determination of dissolved anions chlorite (ClO3-) IC-CD method 10,0 μg/L US EPA 300.1:1999 284. Nước sạch, nước uống đóng chai và nước mặt Domestic water, bottled/packaged drinking waters and surface water Xác định hàm lượng tổng các bon hữu cơ (TOC) Determination of total organic carbon (TOC) 2,00 mg/L SMEWW 5310B: 2023 285. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt và nước thải Domestic water, bottled/packaged drinking waters, surface water and wastewater Xác định hàm lượng Antimon (Sb) Phương pháp hydride - AAS Determination of Antimony (Sb) content HG-AAS method 4,00 μg/L FST-WI04 chapter 55 (2023) (Ref.US EPA 7062:1994) 286. Mỹ phẩm Cosmetíc Xác định hàm lượng chì (Pb) và cadimi (Cd) Phương pháp lò graphite - AAS Determination of Lead (Pb) and Cadmium (Cd) content GF-AAS method Pb: 0,50 mg/kg Cd: 0,10 mg/kg ACM 005: 2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 59/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 287. Mỹ phẩm Cosmetíc Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp hóa hơi lạnh - AAS Determination of mercury (Hg) content CV-AAS method 0,13 mg/kg ACM 005: 2013 288. Xác định hàm lượng asen (As) Phương pháp hydride - AAS Determination of arsenic (As) content HG-AAS method 2,50 mg/kg ACM 005: 2013 289. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp hóa hơi lạnh - AAS Determination of mercury (Hg) content CV-AAS method 0,10 mg/kg TCVN 10676: 2015 290. Xác định hàm lượng asen (As), chì (Pb), cadimi (Cd), canxi (Ca), magie (Mg), đồng (Cu), sắt (Fe), mangan (Mn), kẽm (Zn), coban (Co), crom (Cr), molypden (Mo) và niken (Ni) Phương pháp ICP-OES Determination of asenic (As), lead (Pb), cadmium (Cd), calcium (Ca), magnesium (Mg), copper (Cu), iron (Fe), manganese (Mn), zinc (Zn), cobalt (Co), chromium (Cr), molybdenum (Mo) and nickel (Ni) contents ICP-OES method Phân vô cơ/inorganic fertilizer: As, Pb: 5,00 mg/kg (mỗi chất/ each compound) Cd: 0,50 mg/kg Ca: 250 mg/kg Mg: 100 mg/kg Cr, Co, Cu, Fe, Mn, Mo, Ni, Zn: 10,0 mg/kg (mỗi chất/ each compound) Phân hữu cơ/organic fertilizer: As, Pb: 10,0 mg/kg (mỗi chất/ each compound) Cd: 1,00 mg/kg Ca: 500 mg/kg Mg: 200 mg/kg Cr, Co, Cu, Fe, Mn, Mo, Ni, Zn: 20,0 mg/kg (mỗi chất/ each compound) AOAC 2017.02 Ghi chú/Note: - AATCC: Hiệp hội các nhà hóa học và nhà tạo màu dệt may Hoa Kỳ/ The American Association of Textile Chemists and Colorists. - AOAC: Hiệp hội các nhà hóa học/ Association of Official Analytical Chemists. - AOCS: Các nhà hóa học dầu Hoa Kỳ/ American Oil Chemists’Society. - EN: Tiêu chuẩn Châu Âu/ European standard. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 60/70 - BAM: Hướng dẫn phân tích vi sinh/ Bacteriological Analytical Manual. - GAFTA: Hiệp hội Thương mại Ngũ cốc và Thức ăn chăn nuôi/ Grain And Feed Trade Association. - ICUMSA: Ủy ban quốc tế về phương pháp phân tích đường/ International Commission for Uniform Methods of Sugar Analysis. - IMEP: Indicated Mean Effective Pressure. - ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hóa/ International Organization for Standardization. - MFHPB: Chi nhánh bảo vệ sức khỏe thực phẩm vi sinh/ Microbiology Food Health Protection Branch. - MNKL: Hội phân tích thực phẩm Bắc Âu/ Nordic Committee on Food Analysis. - SMEWW (APHA): Phương pháp tiêu chuẩn để kiểm tra nước và nước thải (Hiệp hội Y tế Công cộng Hoa Kỳ)/ Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater (American Public Health Association). - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam standards. - ref. Tiêu chuẩn tham khảo/reference method - LOD: giới hạn phát hiện/limit of detection - US EPA: Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ/ United State Environmental Protection Agency. - QT-ELE-.., QL-ELE-..: JRC Compendium of reference methods for GMO analysis. - * điều chỉnh phương pháp thử/ Adjust test method (06.2024/ June 2024) - Trường hợp Công ty TNHH Intertek Việt Nam – Chi nhánh Cần Thơ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Công ty TNHH Intertek Việt Nam – Chi nhánh Cần Thơ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Intertek Vietnam Ltd – Can Tho Branch that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 61/70 Phụ lục 1: Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Appendix 1: List of Pesticides residues FST- WI06 chapter 40 (2022) (Ref. AOAC 2007.01 & EN 15662:2018) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg) 1. Aldrin 0,005 88. Azinphos-methyl 0,01 2. Alpha-BHC 0,005 89. Bioresmethrin 0,01 3. Alpha-Endosulfan 0,005 90. Bromopropylate 0,01 4. Atrazine 0,005 91. Chlorfenapyr 0,01 5. Beta-BHC 0,005 92. Chlorpropham 0,01 6. Beta-Endosulfan 0,005 93. Cyproconazole 0,01 7. Bifenox 0,005 94. Dichlobenil 0,01 8. Bifenthrin 0,005 95. Dichlofluanid 0,01 9. Bromobutide 0,005 96. Dichloran 0,01 10. Bromophos-ethyl 0,005 97. Dimethenamid 0,01 11. Carbophenothion 0,005 98. Dimethipin 0,01 12. Chlorfenson 0,005 99. Disulfoton 0,01 13. Chlorfenvinphos 0,005 100. Esfenvalerate 0,01 14. Chlorothalonil 0,005 101. Ethoprophos 0,01 15. Chlorpyrifos 0,005 102. Famoxadone 0,01 16. Chlorpyrifos-methyl 0,005 103. Fenamidone 0,01 17. Cis-Chlordane 0,005 104. Fenamiphos 0,01 18. Coumaphos 0,005 105. Fenbuconazole 0,01 19. Cyanophos 0,005 106. Fluopicolide 0,01 20. Cyfluthrin 0,005 107. Fluopyram 0,01 21. Cyhalothrin 0,005 108. Propetamphos 0,01 22. Cypermethrin 0,005 109. Dichlofenthion 0,01 23. Delta-BHC 0,005 110. Desmetryn 0,01 24. Deltamethrin 0,005 111. Alachlor 0,01 25. Diazinon 0,005 112. Fenchlorphos 0,01 26. Dichlorvos 0,005 113. Bromacil 0,01 27. Dicofol 0,005 114. Bromophos-methyl 0,01 28. Dicrotophos 0,005 115. Pirimiphos-ethyl 0,01 29. Dieldrin 0,005 116. Pendimethalin 0,01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 62/70 STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg) 30. Diphenylamine 0,005 117. Procymidone 0,01 31. Endosulfan sulfate 0,005 118. Butachlor 0,01 32. Endrin 0,005 119. Chloropropylate 0,01 33. Ethalfluralin 0,005 120. Chlorobenzilate 0,01 34. Ethion 0,005 121. Carfentrazone-ethyl 0,01 35. Fenarimol 0,005 122. Pentachloroanisole 0,01 36. Fenitrothion 0,005 123. Isodrin 0,01 37. Fenpropathrin 0,005 124. Tetramethrin 0,01 38. Fenthion 0,005 125. Anilofos 0,01 39. Fenvalerate 0,005 126. Bitertanol 0,01 40. Flutriafol 0,005 127. Butralin 0,01 41. Folpet 0,005 128. Simazin 0,01 42. Gamma-BHC (Lindane) 0,005 129. Picoxystrobin 0,01 43. Heptachlor 0,005 130. Flutolanil 0,01 44. Heptachlor-exo-epoxide 0,005 131. Fluxapyroxad 0,01 45. Hexachlorobenzene 0,005 132. Isopyrazam 0,01 46. Hexaconazole 0,005 133. Methoprene 0,01 47. Lambda-Cyhalothrin 0,005 134. Metrafenone 0,01 48. Malathion 0,005 135. Myclobutanil 0,01 49. Mefenacet 0,005 136. Penthiopyrad 0,01 50. Metalaxyl 0,005 137. Phorate 0,01 51. Methacrifos 0,005 138. Pentachloroaniline 0,01 52. Methamidophos 0,005 139. Phosmet 0,01 53. Methidathion 0,005 140. Prochloraz 0,01 54. Methoxychlor 0,005 141. Profenofos 0,01 55. Metolachlor 0,005 142. Pyrimethanil 0,01 56. Metribuzin 0,005 143. Terbufos 0,01 57. Mevinphos 0,005 144. Tolfenpyrad 0,01 58. Mirex 0,005 145. Tolylfluanid 0,01 59. Molinate 0,005 146. Vinclozolin 0,01 60. Nitrapyrin 0,005 147. Zoxamide 0,01 61. o, p'-DDD 0,005 148. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 63/70 STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg) 62. o, p'-DDE 0,005 149. 63. o, p'-DDT 0,005 - - 64. Oxadixyl 0,005 - - 65. Oxy-Chlordane 0,005 - - 66. p, p'-DDD 0,005 - - 67. p, p'-DDE 0,005 - - 68. p, p'-DDT 0,005 - - 69. Paclobutrazol 0,005 - - 70. Parathion 0,005 - - 71. Parathion-methyl 0,005 - - 72. Penconazole 0,005 - - 73. Permethrin 0,005 - - 74. Phenothrin 0,005 - - 75. Phosalone 0,005 - - 76. Pirimiphos-methyl 0,005 - - 77. Propazine 0,005 - - 78. Quinalphos 0,005 - - 79. Resmethrin 0,005 - - 80. Sulfotep 0,005 - - 81. Tebuconazole 0,005 - - 82. Tebufenpyrad 0,005 - - 83. Tetraconazole 0,005 - - 84. Thiometon 0,005 - - 85. Trans-Chlordane 0,005 - - 86. Trifluralin 0,005 - - 87. Triticonazole 0,005 - - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 64/70 Phụ lục 2: Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (nhóm Carbamate) Appendix 2: List of Pesticides residues (Carbamate group) FST-WI01 chapter 28 (2020) (Ref. EN 15662:2018) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg) Ngũ cốc/ Cereals Rau quả, trái cây/ Vegetables, fruit Thủy sản/ Fishery Mật ong/ Honey Sản phẩm dầu/ Oil, fat and its products 1 Aldicarb 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02 2 Aldicarb sulfone 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02 3 Aldicarb sulfoxide 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02 4 Carbaryl 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02 5 Carbendazim 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02 6 Carbofuran 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02 7 Carbofuran-3-OH 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02 8 Methiocarb 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02 9 Methomyl 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02 10 Oxamyl 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02 11 Isoprocarb 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02 12 Fenobucarb 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02 13 Imidacloprid 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02 14 Propoxur 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 65/70 Phụ lục 3: Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Appendix 3: List of Pesticides residues (EN 15662:2018) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg) 1 Acetamiprid 0,01 30 Linuron 0,01 2 Acephate 0,01 31 Lufenuron 0,001 3 Abamectin 0,01 32 Mandipropamid 0,01 4 Azocystrobin 0,01 33 Methoxyfenozide 0,01 5 Buprofezin 0,01 34 Omethoate 0,01 6 Carboxin 0,01 35 Pirimicarb 0,01 7 Chlorfluazuron 0,01 36 Propamocarb 0,01 8 Clofentezine 0,01 37 Propargite 0,01 9 Clothianidin 0,01 38 Pymetrozine 0,01 10 Cyazofamid 0,01 39 Pyraclostrobin 0,01 11 Cymoxanil 0,01 40 Piperonyl butoxide 0,01 12 Cyprodinil 0,01 41 Propiconazole 0,01 13 Diflubenzuron 0,01 42 Pyridaben 0,01 14 Dimethoate 0,01 43 Pyriproxyfen 0,01 15 Dimethomorph 0,01 44 Sethoxydim 0,01 16 Diniconazole 0,01 45 Spirodiclofen 0,01 17 Dinotefuran 0,01 46 Tebufenozide 0,01 18 Diuron 0,01 47 Tebufenpyrad 0,01 19 Emamectin benzoate 0,01 48 Tetraconazole 0,01 20 Etofenprox 0,01 49 Thiacloprid 0,01 21 Fenazaquin 0,01 50 Thiamethoxam 0,01 22 Fenbuconazole 0,01 51 Triazophos 0,01 23 Fenhexamid 0,01 52 Trifloxystrobin 0,01 24 Fipronil 0,001 53 Triflumuron 0,01 25 Fonicamid 0,01 54 Triflumizole 0,01 26 Fluquinconazole 0,01 55 Triticonazole 0,01 27 Flusilazole 0,01 - - 28 Indoxacarb 0,01 - - 29 Kresoxim methyl 0,01 - - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 66/70 Phụ lục 4: Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Appendix 4: List of Pesticides residues ( FST- WI06 chapter 42 (2020) (Ref. AOAC 2007.01 and EN 15662:2018)) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg). STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg) 1. Aldrin 0,02 23. gamma-BHC (Lindane) 0,02 2. alpha-BHC 0,02 24. Heptachlor 0,02 3. alpha-Endosulfan 0,02 25. Heptachlor-exo-epoxide 0,02 4. beta-BHC 0,02 26. Hexachlorobenzene 0,02 5. beta-Endosulfan 0,02 27. Malathion 0,02 6. Chlorpyrifos 0,02 28. Metalaxyl 0,02 7. Chlorpyrifos-methyl 0,02 29. Methacrifos 0,02 8. cis-Chlordane 0,02 30. Methidathion 0,02 9. Cyfluthrin 0,02 31. Methoxychlor 0,02 10. Cyhalothrin 0,02 32. o,p'-DDD 0,02 11. Cypermethrin 0,02 33. o,p'-DDE 0,02 12. delta-BHC 0,02 34. o,p'-DDT 0,02 13. Deltamethrin 0,02 35. p,p'-DDD 0,02 14. Diazinon 0,02 36. p,p'-DDE 0,02 15. Dichlorvos 0,02 37. p,p'-DDT 0,02 16. Dieldrin 0,02 38. Parathion 0,02 17. Endosulfan sulfate 0,02 39. Parathion-methyl 0,02 18. Endrin 0,02 40. Permethrin 0,02 19. Ethion 0,02 41. Pirimiphos-methyl 0,02 20. Fenitrothion 0,02 42. trans-Chlordane 0,02 21. Fenthion 0,02 43. Trifluralin 0,02 22. Fenvalerate 0,02 - - - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 67/70 Phụ lục 5: Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Appendix 2: List of Pesticides residues (FST-WI06 chapter 41 (2021) (Ref. AOAC 990.06)) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (μg/L) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (μg/L) 1. Aldrin 0,5 27. Fenvalerate 0,5 2. Alpha-BHC 0,5 28. Gama-HCH (Lindane) 0,5 3. Alpha-Endosulfan 0,5 29. Heptachlor 0,5 4. Atrazine 0,5 30. Heptahclor-exo-epoxide 0,5 5. Beta-BHC 0,5 31. Hexachlorobenzene 0,5 6. Beta-Endosulfan 0,5 32. lambda-Cyhalothrin 0,5 7. Bifenthrin 0,5 33. Malathion 0,5 8. Chlorothalonil 0,5 34. Methacrifos 0,5 9. Chlorpyrifos 0,5 35. Methamidophos 0,5 10. Chlorpyrifos-methyl 0,5 36. Methidathion 0,5 11. Cis-Chlordane 0,5 37. Methoxychlor 0,5 12. Cyfluthrin 0,5 38. Mirex 0,5 13. Cyhalothrin 0,5 39. o, p'-DDD 0,5 14. Cypermethrin 0,5 40. o, p'-DDE 0,5 15. Delta-BHC 0,5 41. o, p'-DDT 0,5 16. Deltamethrin 0,5 42. Oxy-Chlordane 0,5 17. Diazinon 0,5 43. p, p'-DDD 0,5 18. Dichlorvos 0,5 44. p, p'-DDE 0,5 19. Dicofol 0,5 45. p, p'-DDT 0,5 20. Dieldrin 0,5 46. Parathion 0,5 21. Endosulfan sulfate 0,5 47. Parathion-methyl 0,5 22. Endrin 0,5 48. Permethrin 0,5 23. Ethion 0,5 49. Phenothrin 0,5 24. Fenitrothion 0,5 50. Pirimiphos-methyl 0,5 25. Fenpropathrin 0,5 51. Trans-Chlordane 0,5 26. Fenthion 0,5 52. Trifluralin 0,5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 68/70 Phụ lục 6: Danh mục thành phần axit béo bão hòa và transfat Appendix 6: List of Saturated fat and transfat contents (FST-WI06 chapter 32 (2022) (Ref. AOAC 996.06)) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (g/100g) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (g/100g) 1. Butyric acid (C4:0) 0,05 18. Trans-9-Octadecenoic acid (Elaidic acid) (C18:1) 0,05 2. Caproic acid (C6:0) 0,05 19. Trans,trans-9,12-Octadecadienoic acid (Linoeladic acid) (C18:2) 0,05 3. Caprylic acid (C8:0) 0,05 4. Capric acid (C10:0) 0,05 5. Undecylic acid (C11:0) 0,05 6. Lauric acid (C12:0) 0,05 7. Tridecylic acid (C13:0) 0,05 8. Myristic acid (C14:0) 0,05 9. Pentadecylic acid (C15:0) 0,05 10. Palmitic acid (C16:0) 0,05 11. Margaric acid (C17:0) 0,05 12. Stearic acid (C18:0) 0,05 13. Arachidic acid (C20:0) 0,05 14. Heneicosylic acid (C21:0) 0,05 15. Behenic acid (C22:0) 0,05 16. Tricosylic acid (C23:0) 0,05 17. Lignoceric acid (C24:0) 0,05 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 69/70 Phụ lục 7: Danh mục dư lượng thuốc bảo vê thực vật trong nông sản và sản phẩm nông sản/ Appendix 7: List of pesticide in Agricultural and agricultural products (FST- WI01 chapter 56 (Ref. EN 15662:2018)) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg) 1. Benalaxyl 0,010 20. Proquinazid 0,010 2. Bendiocarb 0,010 21. Pyrazoxyfen 0,010 3. Cafenstrole 0,010 22. Pyribencarb 0,010 4. Carbetamide 0,010 23. Penoxsulam 0,010 5. Chlorfenvinphos 0,010 24. Picarbutrazox 0,010 6. Carbophenothion 0,010 25. Propaquizafop 0,010 7. Chromafenozide 0,010 26. Pyrimisulfan 0,010 8. Daimuron 0,010 27. Sulfoxaflor 0,010 9. Ethiofencarb 0,010 28. Spiroxamine 0,010 10. Flupoxam 0,010 29. Thiabendazole 0,010 11. Flupyradifurone 0,010 30. Thiodicarb 0,010 12. Flurione 0,010 31. Triazamate 0,010 13. Fluxametamide 0,010 32. Monolinuron 0,010 14. Flufenacet 0,010 33. Valifenalate 0,010 15. Imazalil 0,010 34. - 16. Neburon 0,010 35. - 17. Oxathiapiprolin 0,010 36. - 18. Oxadiargyl 0,010 37. - 19. Paclobutrazol 0,010 38. - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 70/70 Phụ lục 8: Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thực phẩm Appendix 8: List of pesticide in food (FST- WI06 chapter 40 (2022) (Ref. AOAC 2007.01 and EN 15662:2018)) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg) 1. Anthraquinone 0,01 11. Fluensulfone 0,01 2. Beflubutamid 0,01 12. Hydroprene 0,01 3. Benfluralin 0,01 13. Mexacarbate 0,01 4. Benodanil 0,01 14. Nicotine 0,01 5. Butamifos 0,01 15. Pentachloronitrobenzene (Quintozene) 0,01 6. Chlorthiophos 0,01 16. Silafluofen 0,01 7. Cyhalofop-butyl 0,01 17. Transfluthrin 0,01 8. Cymiazole 0,01 18. Triamiphos 0,01 9. Flurochloridone 0,01 19. - 10. Fluazifop-butyl 0,01 20. - Chi nhánh Cần Thơ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 53.2023 /QĐ -VPCNCL ngày 06 tháng 02 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Intertek Việt Nam Chi nhánh 2 tại thành phố Hồ Chí Minh - Công ty TNHH Intertek Việt Nam Laboratory: Intertek Vietnam Limited Branch 2 in Ho Chi Minh City - Intertek Vietnam Limited Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Intertek Việt Nam Organization: Intertek Vietnam Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Cao Viết Thanh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Cao Viết Thanh Các phép thử được công nhận Accredited tests 2. Bùi Thị Thu Cúc 3. Trần Văn Đảm 4. Nguyễn Trung Hiếu Số hiệu/ Code: VILAS 278 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03/10/2025 Địa chỉ/ Address: Lầu 3, 4 tòa nhà Âu Việt – số 01 Lê Đức Thọ - Q. Cầu Giấy – Hà Nội/ 3rd Floor and 4th Floor, Au Viet Building, No.01 Le Duc Tho Street, Mai Dịch Ward, Cau Giay District, Hanoi city. Địa điểm/Location: Lô II-1, Nhóm CN2, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh/ Lot II-1, Group CN2, Tan Binh Industrial zone, Tay Thanh ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: 028 73051008 Fax: 028 38160700 E-mail: [email protected] Website: www.intertek.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 Chi nhánh 2 tại thành phố Hồ Chí Minh - Công ty TNHH Intertek Việt Nam AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol (CAP) residue LC-MS/MS method 0,05 μg/kg FST-WI01 chapter 1 (2022) (Ref. FDA LIB 4306) 2. Xác định dư lượng chất chuyển hóa Nitrofurans (dạng tổng và dạng liên kết) (Furaltadone Metabolite – AMOZ, Furazolidone Metabolite – AOZ, Nitrofurantoin Metabolite - AH/AHD, Nitrofuranzone Metabolite - SC/SEM) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofurans metabolite group (total amd pound) (Furaltadone Metabolite – AMOZ, Furazolidone Metabolite – AOZ, Nitrofurantoin Metabolite - AH/AHD, Nitrofuranzone Metabolite - SC/SEM) residues LC-MS/MS method 0,10 μg/kg mỗi chất/ each compound FST-WI01 chapter 2 (2022) (Ref. FDA CFSAN) 3. Xác định dư lượng Malachite green, Leuco-Malachite Green, tổng Malachite green và Leuco-Malachite Green Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite green, Leucomalachite green, sum of Malachite green and Leuco-Malachite Green residues LC-MS/MS method 0,20 μg/kg mỗi chất/ each compound FST-WI01 chapter 3 (2022) (Ref. EN 15662: 2018) 4. Xác định dư lượng Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Difloxacin, Sarafloxacin, Danofloxacin, Levofloxacin, Flumequine, Oxolinic acid, Nalidixic acid, tổng Enrofloxacin và Ciprofloxacin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Difloxacin, Sarafloxacin, Danofloxacin, Levofloxacin, Flumequine, Oxolinic acid, Nalidixic acid, sum of Enrofloxacin and Ciprofloxacin) residues LC-MS/MS method 0,50 μg/kg mỗi chất/ each compound FST-WI01 chapter 4 (2022) (Ref. Application note 5991-0013EN: 2012) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 Chi nhánh 2 tại thành phố Hồ Chí Minh - Công ty TNHH Intertek Việt Nam AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 5. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng Florfenicol (FF) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Florfenicol (FF) residue LC-MS/MS method 0,20 μg/kg FST-WI01 chapter 9 (2022) 6. Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides (Sulfamethoxazole, Sulfadimidine, Sulfadiazine, Sulfathiazole, Sulfadimethoxine, Sulfamerazine, Sulfachloropyridazine, Sulfachinoxaline, Sulfadoxine, Sulfamethoxypyridazin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfonamides (Sulfamethoxazole, Sulfadimidine, Sulfadiazine, Sulfathiazole, Sulfadimethoxine, Sulfamerazine Sulfachloropyridazine, Sulfachinoxaline, Sulfadoxine, Sulfamethoxypyridazine) residues LC-MS/MS method 2,00 μg/kg mỗi chất/ each compound FST-WI01 chapter 11 (2022) (Ref. Application note 5991-0013 EN) 7. Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline) residues LC-MS/MS method 5,00 μg/kg mỗi chất/ each compound FST-WI01 chapter 13 (2022) (Ref. AOAC 995.09) 8. Xác định dư lượng Crystal violet (Gentian violet), Leuco crystal violet, tổng Crystal violet và Leuco crystal violet. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Crystal violet (Gentian violet), Leuco crystal violet, sum of Crystal violet and Leuco crystal violet residues LC-MS/MS method Crystal violet (Gentian violet): 0,37 μg/kg Leuco crystal violet: 0,20 μg/kg FST-WI01 chapter 19 (2022) (Ref. EN 15662: 2018) 9. Xác định hàm lượng Histamin (HIS) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Histamine (HIS) content LC-MS/MS method 0,40 mg/kg FST-WI01 chapter 16 (2022) (Ref. AOAC 977.13) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 Chi nhánh 2 tại thành phố Hồ Chí Minh - Công ty TNHH Intertek Việt Nam AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 10. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng Benzalkonium chloride (BKC 12, BKC 14) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Benzalkonium chloride (BKC 12, BKC 14) residues LC-MS/MS method 10,0 μg/kg FST-WI01 chapter 44 (2022) 11. Xác định dư lượng Ethoxyquin, Ethoxyquin Dimer Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ethoxyquin, Ethoxyquin Dimer residues LC-MS/MS method 1,00 μg/kg mỗi chất/ each compound FST-WI01 chapter 37 (2022) (Ref. EN 15662: 2018) 12. Mật ong Honey Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides (Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfathiazole) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfonamides (Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfathiazole) residues LC-MS/MS method 2,00 μg/kg mỗi chất/ each compound FST-WI01 chapter 11-3 (2022) 13. Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline) residues LC-MS/MS method 5,00 μg/kg mỗi chất/ each compound FST-WI01 chapter 13-3 (2022) 14. Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol (CAP) residue LC-MS/MS method 0,05 μg/kg FST-WI01 chapter 01-3 (2022) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 Chi nhánh 2 tại thành phố Hồ Chí Minh - Công ty TNHH Intertek Việt Nam AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 15. Mật ong Honey Xác định dư lượng chất chuyển hóa Nitrofurans (dạng tổng và dạng liên kết) (Furaltadone Metabolite – AMOZ, Furazolidone Metabolite – AOZ, Nitrofurantoin Metabolite - AH/AHD, Nitrofuranzone Metabolite - SC/SEM) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofurans metabolite group (total amd pound) (Furaltadone Metabolite – AMOZ, Furazolidone Metabolite – AOZ, Nitrofurantoin Metabolite - AH/AHD, Nitrofuranzone Metabolite - SC/SEM) residues LC-MS/MS method 0,20 μg/kg mỗi chất/ each compound FST-WI01 chapter 02-3 (2022) 16. Mật ong, ngũ cốc, rau, trái cây Honey, Cereal, vegetables, fruits Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Carbendazim, Carbaryl, Imidaclorid, Methomyl, Aldicarb Sulfone, Oxamyl, Methiocarb, Carbofuran, Propoxur, Fenobucarb, Aldicarb, Isoprocarb, Carbofuran-3-Hydroxy Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticide residues: Carbendazim, Carbaryl, Imidaclorid, Methomyl, Aldicarb Sulfone, Oxamyl, Methiocarb, Carbofuran, Propoxur, Fenobucarb, Aldicarb, Isoprocarb, Carbofuran-3-Hydroxy LC-MS/MS method 2,00 μg/kg mỗi chất/ each compound FST-WI01 chapter 28 (2022) (Ref. EN 15662: 2018) 17. Mật ong Honey Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Nalidixic acid, Norfloxacin, Oxolinic acid, Sarafloxacin, Ofloxacin, Moxifloxacin, Gatifloxacin, Levofloxacin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Nalidixic acid, Norfloxacin, Oxolinic acid, Sarafloxacin, Ofloxacin, Moxifloxacin, Gatifloxacin, Levofloxacin) residues LC-MS/MS method 1,00 μg/kg mỗi chất/ each compound FST-WI01 chapter 04-3 (2022) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 278 Chi nhánh 2 tại thành phố Hồ Chí Minh - Công ty TNHH Intertek Việt Nam AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 18. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feed, aquaculture feed Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Flumequine, Oxolinic acid) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Flumequine, Oxolinic acid) residues LC-MS/MS method 10,0 μg/kg mỗi chất/ each compound FST-WI01 chapter 04-1 (2022) (Ref. Application note 5991-0013EN) 19. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feed, aquaculture feed Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) và Aflatoxin tổng số Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) and Aflatoxin total content LC-MS/MS method 10,0 μg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI01 chapter 14-1 (2022) 20. Thực phẩm (không bao gồm thực phẩm cho trẻ em) Foods (not included Food for childish 1,00 μg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI01 chapter 14 (2022) 21. Thực phẩm (không bao gồm thực phẩm cho trẻ em) Foods (not included Food for childish Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ochratoxin A content LC-MS/MS method 1,00 μg/kg FST-WI01 chapter 39 (2022) (Ref. AOAC 2004.10) Ghi chú/note: -FST: phương pháp nội bộ/ laboratory developed method - Ref. : Tham khảo/reference.

Công Ty TNHH XNK Nông Sản Việt Tuấn là doanh nghiệp chuyên cung cấp các mặt hàng nông sản khu vực phía Bắc: - Sắn tươi, Sắn khô, Tinh bột sắn, tinh bột Amidon ( tá dược). - Củ Dong Riềng tươi, Tinh bột dong riềng, Miến Dong nguyên chất. - Gừng tươi, Gừng sấy, Tinh Dầu Gừng, Gừng trâu giống, Gừng sẻ giống. - Vừng Đen, Vừng trắng xuất khẩu. - Bột tỏi, bột hành, bột nghệ, bột gừng, bột Sả.. - Khoai môn, Chuối buồng. - Ngô, lúa các loại.. => Với phương châm Chất lượng tạo nên Uy tín! Chúng tôi cam kết đảm bảo số lượng, độ ẩm và các thành phần kỹ thuật theo đúng yêu cầu của đối tác với lượng hàng xuất đi mỗi năm hàng trăm ngàn tấn.

Nông Sản Việt Tuấn - Công Ty TNHH XNK Nông Sản Việt Tuấn

Thương Mại, Nhà Phân Phối - Bán Sỉ

Toàn Quốc, Quốc Tế (Mỹ, Nhật Bản, TQ, HongKong)

Nông Sản Việt Tuấn - Công Ty TNHH XNK Nông Sản Việt Tuấn

Thương Mại, Nhà Phân Phối - Bán Sỉ

Toàn Quốc, Quốc Tế (Mỹ, Nhật Bản, TQ, HongKong)