Kết quả: 71, Thời gian: 0.0215
Các cụm từ đồng nghĩa với Standard (Tiêu chuẩn):
– Specification (Đặc điểm kỹ thuật)
– Benchmark (Tiêu chuẩn mức độ)
Các tiêu chí dùng để đánh giá học sinh tiêu biểu
Chương trình giáo dục mới đã có sự thay đổi về mục tiêu của nền giáo dục từ việc chú trọng truyền thụ kiến thức sang định hướng phát triển các phẩm chất và năng lực cho học sinh. Do đó, các tiêu chí dùng để đánh giá học sinh đã có sự thay đổi theo hướng toàn diện hơn.
Cụ thể, căn cứ điểm a khoản 1 Điều 13 Quy định đánh giá học sinh tiểu học ban hành kèm theo Thông tư 27, tiêu chí dùng để đánh giá học sinh tiêu biểu:
Một trong những tiêu chí dùng để đánh giá học sinh tiêu biểu đó là kết quả giáo dục. Việc đánh giá kết quả giáo dục này sẽ do giáo viên chủ nhiệm thực hiện dựa vào quá trình tổng hợp kết quả đánh giá học tập của từng môn học, hoạt động giáo dục cùng với đó là từng phẩm chất chủ yếu và năng lực cốt lõi.
Trong đó, những phẩm chất chủ yếu là: yêu nước, nhân ái, chăm chỉ, trung thực và trách nhiệm. Những năng lực cốt lõi được chia thành hai loại gồm: những năng lực chung (tự chủ và tự học, giao tiếp và hợp tác…) và những năng lực đặc thù (ngôn ngữ, tính toán, khoa học, thẩm mỹ, thể chất…).
Để đạt được danh hiệu học sinh tiêu biểu, học sinh phải đạt được kết quả giáo dục ở mức hoàn thành tốt. Đây là một trong bốn mức đánh giá kết quả giáo dục của học sinh.
Theo đó, mức hoàn thành tốt theo điểm a khoản 2 Điều 9 Quy định đánh giá học sinh Tiểu học ban hành kèm theo Thông tư 27 chỉ rõ:
Những học sinh chưa đạt mức Hoàn thành xuất sắc, nhưng có kết quả đánh giá các môn học, hoạt động giáo dục đạt mức Hoàn thành tốt; các phẩm chất, năng lực đạt mức Tốt; bài kiểm tra định kỳ cuối năm học các môn học đạt 7 điểm trở lên
Như vậy, để đạt được kết quả giáo dục hoàn thành tốt, học sinh không chỉ phải đạt được kết quả đánh giá các môn học, hoạt động giáo dục ở mức tốt; đạt được điểm 7 trở lên ở các môn học trong bài kiểm tra cuối năm mà tất cả các phẩm chất, năng lực như đã nêu ở trên cũng phải xếp ở mức Tốt.
Cùng với việc đạt được kết quả giáo dục hoàn thành tốt, học sinh đồng thời phải có thành tích xuất sắc trong ít nhất một môn học thì mới có khả năng đạt được danh hiệu Học sinh tiêu biểu. Cụ thể, ở một trong các môn học như Tiếng việt, Toán, Ngoại ngữ… học sinh phải đạt được điểm 9 trở lên trong bài kiểm tra định kỳ cuối năm học.
Dù học sinh không đạt được thành tích xuất sắc trong ít nhất một môn học nhưng nếu như học sinh đó có sự tiến bộ rõ rệt ở ít nhất một phẩm chất, năng lực thì giáo viên chủ nhiệm vẫn ghi nhận và xem xét đánh giá danh hiệu Học sinh tiêu biểu.
Tiêu chuẩn trong tiếng Anh là gì?
Tiêu chuẩn trong tiếng Việt có nghĩa là một quy chuẩn, một mức độ hoặc một tiêu cực được sử dụng như một tiêu chí để đánh giá, so sánh hoặc đo lường một sản phẩm, một quy trình hoặc một hành vi.
Trong tiếng Anh, “Tiêu chuẩn” được dịch là “Standard”.
Một số câu bằng tiếng Anh (có dịch tiếng Việt) có sử dụng từ Standard (Tiêu chuẩn):
– What are the standard requirements for this project? (Yêu cầu tiêu chuẩn cho dự án này là gì?)
– Our company follows strict quality standards. (Công ty chúng tôi tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.)
– The product meets industry standards. (Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn của ngành.)
– We need to adhere to the standard procedures. (Chúng ta cần tuân thủ các quy trình tiêu chuẩn.)
– The company has set a high standard for customer service. (Công ty đã đặt một tiêu chuẩn cao cho dịch vụ khách hàng.)
– Our goal is to achieve a standard of excellence in our work. (Mục tiêu của chúng tôi là đạt được một tiêu chuẩn xuất sắc trong công việc.)
– This product is not up to our standard quality. (Sản phẩm này không đạt được chất lượng tiêu chuẩn của chúng tôi.)
– The company follows industry standards for safety. (Công ty tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn của ngành.)
– The project is progressing according to the standard timeline. (Dự án đang diễn ra theo kế hoạch thời gian tiêu chuẩn.)
– Our team is trained to meet the standard operating procedures. (Đội của chúng tôi được đào tạo để tuân thủ các quy trình hoạt động tiêu chuẩn.)
– The software is compatible with industry standard formats. (Phần mềm này tương thích với các định dạng tiêu chuẩn của ngành.)
– We need to ensure that all employees meet the required standards. (Chúng ta cần đảm bảo rằng tất cả nhân viên đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu.)
– The company has established a standard pricing model. (Công ty đã xây dựng một mô hình giá cả tiêu chuẩn.)
– Our products are manufactured to meet international standards. (Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.)
– The document needs to be formatted according to the standard guidelines. (Tài liệu cần được định dạng theo hướng dẫn tiêu chuẩn.)
– The team needs to follow the standard testing procedures. (Đội cần tuân thủ các quy trình kiểm tra tiêu chuẩn.)
– The company is committed to upholding ethical standards. (Công ty cam kết duy trì các tiêu chuẩn đạo đức.)
– The product meets the industry’s standard safety regulations. (Sản phẩm đáp ứng các quy định an toàn tiêu chuẩn của ngành.)
– We need to ensure that our website meets accessibility standards. (Chúng ta cần đảm bảo rằng trang web của chúng ta đáp ứng các tiêu chuẩn về khả năng tiếp cận.)
– The equipment undergoes regular maintenance to meet performance standards. (Thiết bị được bảo dưỡng đều đặn để đáp ứng các tiêu chuẩn hiệu suất.)
– The company has a standard code of conduct for employees. (Công ty có một quy định ứng xử tiêu chuẩn cho nhân viên.)
– The design follows industry standard specifications. (Thiết kế tuân thủ các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của ngành.)
– The production process has been optimized to meet efficiency standards. (Quy trình sản xuất đã được tối ưu hóa để đáp ứng các tiêu chuẩn hiệu suất.)
– Our customer support team strives to meet the highest standard of service. (Đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi nỗ lực để đáp ứng tiêu chuẩn dịch vụ cao nhất.)
– The company is certified to meet ISO 9001 quality standards. (Công ty được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001.)
– We need to upgrade our equipment to meet industry standard requirements. (Chúng ta cần nâng cấp thiết bị để đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn của ngành.)
– The project team is responsible for ensuring compliance with standard protocols. (Nhóm dự án chịu trách nhiệm đảm bảo tuân thủ các giao thức tiêu chuẩn.)
– The company has a standard warranty policy for its products. (Công ty có một chính sách bảo hành tiêu chuẩn cho sản phẩm của mình.)
– Our company has achieved the highest industry standard certifications. (Công ty chúng tôi đã đạt được các chứng chỉ tiêu chuẩn cao nhất của ngành.)
– We conduct regular audits to ensure adherence to standard procedures. (Chúng tôi tiến hành kiểm tra định kỳ để đảm bảo tuân thủ các quy trình tiêu chuẩn.)
Đoạn văn bằng tiếng Anh có sử dụng từ Standard (Tiêu chuẩn):
Standardization plays a crucial role in ensuring consistency, quality, and interoperability across various domains. In today’s rapidly evolving world, where technology and processes are constantly changing, adhering to standardized practices is essential for achieving efficiency and reliability.
In the field of manufacturing, the implementation of industry standards enables seamless collaboration between different suppliers and ensures that products meet specified requirements. For example, the ISO 9001 standard provides a framework for organizations to establish and maintain a quality management system, enhancing customer satisfaction and continual improvement.
Similarly, in the realm of information technology, adherence to coding standards promotes readability, maintainability, and portability of software code. Organizations often adopt widely accepted coding conventions, such as those outlined in the Python Style Guide or the JavaScript Standard Style, to facilitate collaboration among developers and enhance code quality.
Standardization also plays a significant role in international trade and commerce. For instance, the International Electrotechnical Commission (IEC) develops and publishes international standards for electrical and electronic technologies, ensuring compatibility and safety across borders. These standards provide a common language for manufacturers, regulators, and consumers, facilitating trade and enabling the global exchange of goods and services.
In the realm of data exchange and communication, standards such as XML, JSON, and TCP/IP enable seamless interoperability between different systems and platforms. By adhering to these standards, organizations can exchange information reliably, regardless of the underlying technologies or programming languages.
Furthermore, standardization extends to areas such as healthcare, environmental management, and food safety, where adherence to established norms and protocols is crucial. The adoption of standards in these domains ensures consistent practices, enables benchmarking, and promotes public trust and confidence.
In conclusion, standardization serves as the foundation for consistency, quality, and compatibility across various sectors. By adhering to established standards, organizations can enhance efficiency, promote collaboration, and ensure the safety and satisfaction of consumers and stakeholders. Embracing and evolving with these standards is vital in today’s interconnected world, driving innovation and fostering a global culture of excellence.
Tiêu chuẩn hóa đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính nhất quán, chất lượng và khả năng tương tác giữa các lĩnh vực khác nhau. Trong thế giới phát triển nhanh chóng ngày nay, nơi công nghệ và quy trình không ngừng thay đổi, việc tuân thủ các thông lệ tiêu chuẩn hóa là điều cần thiết để đạt được hiệu quả và độ tin cậy.
Trong lĩnh vực sản xuất, việc triển khai các tiêu chuẩn ngành cho phép cộng tác liền mạch giữa các nhà cung cấp khác nhau và đảm bảo rằng các sản phẩm đáp ứng các yêu cầu cụ thể. Ví dụ, tiêu chuẩn ISO 9001 cung cấp khuôn khổ cho các tổ chức thiết lập và duy trì hệ thống quản lý chất lượng, nâng cao sự hài lòng của khách hàng và cải tiến liên tục.
Tương tự như vậy, trong lĩnh vực công nghệ thông tin, việc tuân thủ các tiêu chuẩn mã hóa thúc đẩy khả năng đọc, khả năng bảo trì và tính di động của mã phần mềm. Các tổ chức thường áp dụng các quy ước viết mã được chấp nhận rộng rãi, chẳng hạn như các quy ước được nêu trong Hướng dẫn về Phong cách Python hoặc Phong cách Tiêu chuẩn JavaScript, để tạo điều kiện cộng tác giữa các nhà phát triển và nâng cao chất lượng mã.
Tiêu chuẩn hóa cũng đóng một vai trò quan trọng trong thương mại và thương mại quốc tế. Ví dụ, Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC) phát triển và công bố các tiêu chuẩn quốc tế về công nghệ điện và điện tử, đảm bảo tính tương thích và an toàn xuyên biên giới. Các tiêu chuẩn này cung cấp một ngôn ngữ chung cho các nhà sản xuất, cơ quan quản lý và người tiêu dùng, tạo thuận lợi cho thương mại và cho phép trao đổi hàng hóa và dịch vụ toàn cầu.
Trong lĩnh vực trao đổi và liên lạc dữ liệu, các tiêu chuẩn như XML, JSON và TCP/IP cho phép khả năng tương tác liền mạch giữa các hệ thống và nền tảng khác nhau. Bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn này, các tổ chức có thể trao đổi thông tin một cách đáng tin cậy, bất kể công nghệ cơ bản hoặc ngôn ngữ lập trình.
Hơn nữa, tiêu chuẩn hóa mở rộng sang các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, quản lý môi trường và an toàn thực phẩm, nơi việc tuân thủ các quy tắc và quy trình đã thiết lập là rất quan trọng. Việc áp dụng các tiêu chuẩn trong các lĩnh vực này đảm bảo thực hành nhất quán, cho phép so sánh chuẩn và thúc đẩy niềm tin và sự tự tin của công chúng.
Tóm lại, tiêu chuẩn hóa đóng vai trò là nền tảng cho tính nhất quán, chất lượng và khả năng tương thích giữa các lĩnh vực khác nhau. Bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn đã được thiết lập, các tổ chức có thể nâng cao hiệu quả, thúc đẩy hợp tác và đảm bảo sự an toàn cũng như hài lòng của người tiêu dùng và các bên liên quan. Nắm bắt và phát triển các tiêu chuẩn này là rất quan trọng trong thế giới kết nối ngày nay, thúc đẩy sự đổi mới và thúc đẩy một nền văn hóa xuất sắc toàn cầu.
Chúng ta cùng học một số khái niệm trong tiếng Anh liên quan đến lịch học như study schedule, timetable, agenda nha!
- study schedule (lịch học): We have a study schedule to keep pace with. (Chúng ta phải giữ tiến độ với lịch học.)
- timetable (thời khóa biểu): Do you have any idea how busy I am with the current timetable? (Bạn có biết tôi bận như thế nào với thời khóa biểu hiện tại không?)
- agenda (lịch trình): According to my current agenda, I have no time taking another guitar class, mom. (Theo lịch trình hiện tại của con, con không còn thời gian để tham gia một lớp học guitar khác, mẹ ạ.)
Học sinh tiêu biểu là một danh hiệu được dùng để khen thưởng cho những học sinh tiểu học hoàn thành tốt việc học tập và rèn luyện.
Căn cứ vào điểm a khoản 1 Điều 13 Quy định đánh giá học sinh Tiểu học (được ban hành kèm theo Thông tư số 27/2020/TT-BGDĐT quy định về đánh giá học sinh tiểu học) quy định về việc khen thưởng:
Khen thưởng danh hiệu Học sinh Tiêu biểu hoàn thành tốt trong học tập và rèn luyện cho những học sinh được đánh giá kết quả giáo dục đạt mức Hoàn thành tốt, đồng thời có thành tích xuất sắc về ít nhất một môn học hoặc có tiến bộ rõ rệt ít nhất một phẩm chất, năng lực; được tập thể lớp công nhận
Theo đó, để đạt được danh hiệu học sinh tiêu biểu thì học sinh phải đáp ứng được cả ba điều kiện:
Được đánh giá kết quả giáo dục với mức Hoàn thành tốt;
Đạt được thành tích xuất sắc ở ít nhất một môn học hoặc có tiến bộ rõ rệt trong ít nhất một phẩm chất, năng lực;
Như vậy, khác với lúc trước, việc đánh giá cũng như khen thưởng học sinh theo chương trình giáo dục mới không chỉ dựa vào điểm số, kết quả học tập của học sinh mà còn dựa vào nhiều tiêu chí khác như: phẩm chất, năng lực, kết quả giáo dục… Đây là một phương pháp đánh giá khoa học, tiến bộ và toàn diện.