Khi đã có dự định học tiếng Trung thì bạn chắc chắn cần xác định cho mình việc học chữ phồn thể hay chữ giản thể để phù hợp với nơi sẽ sinh sống, học tập và làm việc.
I. Chữ Trung trong tiếng Hán là gì?
Chữ Trung trong tiếng Hán là 中, phiên âm là zhōng, dịch sang nghĩa tiếng Việt có nghĩa là ở giữa, trung tâm. Chữ Trung 中 có cấu tạo gồm có 4 nét, thuộc bộ “cồn” 丨. Các mặt ý nghĩa của chữ Trung trong tiếng Hán ít ai biết:
II. Cách viết chữ Trung trong tiếng Hán
Chữ Trung trong tiếng Hán gồm có 4 nét. Cách viết cũng khá đơn giản. Nếu như bạn đã nắm được thứ tự viết các nét cơ bản trong tiếng Trung và áp dụng quy tắc bút thuận là có thể dễ dàng viết được chữ Hán này, cụ thể:
VIII. Cách nói tuổi trong tiếng Trung
Nói tuổi trong tiếng Trung khá đơn giản và chỉ cần nhớ cách đọc số đếm và từ “tuổi” (岁, suì). Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách nói tuổi:
Khi nói 2 tuổi, thay vì dùng “二岁” (èr suì), người ta thường dùng “两岁” (liǎng suì).
Tương tự, khi đếm các số liên quan đến “2”, bạn dùng “两” (liǎng) thay vì “二” (èr) khi nó đứng trước các đơn vị đo lường như tuổi, giờ, cân nặng,…
Khi học và đọc số đếm tiếng Trung, có một số quy tắc và lưu ý quan trọng mà bạn cần nắm được:
III. Đếm số tiếng Trung hàng trăm đến hàng nghìn
Các số hàng trăm trong tiếng Trung được hình thành bằng cách kết hợp các số từ 1 đến 9 với chữ “百” (bǎi) có nghĩa là trăm. Nếu có số 0 ở giữa, chúng ta sử dụng từ “零” (líng).
Các số hàng nghìn trong tiếng Trung được hình thành bằng cách kết hợp các số từ 1 đến 9 với chữ “千” (qiān) có nghĩa là nghìn. Nếu có số 0 ở giữa, chúng ta sử dụng từ “零” (líng).
Trong tiếng Trung, cách đếm các số lớn tuân theo nguyên tắc giống như cách đếm các số nhỏ hơn, nhưng sử dụng các đơn vị cao hơn như “万” (wàn, mười nghìn), “十万” (shí wàn, một trăm nghìn), “百万” (bǎi wàn, triệu), “千万” (qiān wàn, mười triệu), “亿” (yì, trăm triệu), và “十亿” (shí yì, tỷ).
IX. Những quy tắc cần lưu ý khi đọc số đếm tiếng Trung
Để có thể nói chuyện trôi chảy hơn cũng như giảm thiểu những lỗi sai không đáng có thì bạn nên thường xuyên luyện tập với những cụm từ số đếm đã học. Học các cụm từ giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn nói chuyện tự nhiên hơn với người bản xứ. Bạn có thể tham khảo các bài học giao tiếp của Mochi Chinese – ứng dụng cung cấp các cuộc hội thoại mẫu giúp bạn nâng cao khả năng phản xạ trong những tình huống thực tế.
Hãy bắt đầu với 100 từ vựng tiếng Trung cơ bản là bước đầu tiên quan trọng trong việc làm quen với ngôn ngữ này. Bên cạnh đó, Mochi Chinese còn giúp bạn ghi nhớ hiệu quả với tính năng Golden time. Dựa theo lịch sử học của bạn ứng dụng sẽ sử dụng thuật toán và phương pháp SRS giúp bạn tìm ra thời điểm lý tưởng nhất để ôn tập sau mỗi bài học. Bằng cách sử dụng Mochi Chinese để học và ôn tập, bạn sẽ nắm vững các quy tắc đọc số đếm tiếng Trung một cách hiệu quả và chính xác.
Số học và các cụm số trong văn hóa Trung Quốc không chỉ đơn thuần là các con số, mà chúng còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc và quan trọng trong đời sống hàng ngày. Từ việc đếm số cơ bản cho đến các cụm số may mắn và các con số đặc biệt, mỗi con số đều có một câu chuyện và giá trị riêng. Hiểu biết về những con số này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người Trung Quốc mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và phong tục của họ.
Chữ Trung trong tiếng Hán là gì? Chữ Trung (中) có cấu tạo và cách viết như thế nào? Đây là điều mà rất nhiều bạn học băn khoăn và mong muốn tìm hiểu. Trong bài viết này, PREP sẽ giải mã chi tiết về chữ Trung trong tiếng Hán và bật mí thêm những điều thú vị về chữ 中 nhé!
VII. Cách đọc địa chỉ nhà trong tiếng Trung
Cách nói địa chỉ nhà trong tiếng Trung có trật tự sắp xếp từ lớn đến bé, ngược so với tiếng Việt, bắt đầu từ quốc gia, tỉnh/thành phố, quận/huyện, đường phố, số nhà và cuối cùng là căn hộ (nếu có).
Số 15, Đường Hồng Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam.
Yuènán, Hénèi shì, Èrzhēng fūrén qū, Hóngméi lù 15 hào
II. Học đếm số tiếng Trung từ 11 – 99
Khi học đếm số từ 11 đến 99 trong tiếng Trung, bạn cần nắm vững cách kết hợp các số từ 1 đến 10 với các số hàng chục. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Cách đọc số lẻ trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, số lẻ (số thập phân) được đọc bằng cách đọc phần nguyên trước, sau đó đến “点” (diǎn) và sau cùng là từng số một trong phần thập phân.
Phân số trong tiếng Trung được đọc bằng cách đọc tử số trước, tiếp theo là “分之” (fēn zhī), và cuối cùng là mẫu số. Mẫu số được đặt trước tử số trong cách đọc này.
Phần trăm trong tiếng Trung được đọc bằng cách đọc số phần trăm, tiếp theo là “百分之” (bǎi fēn zhī), và cuối cùng là giá trị phần trăm.
Bảng tổng hợp số đếm cơ bản trong tiếng Trung
Những lưu ý khi học bảng chữ cái Zhuyin
Trong tiếng Trung có chữ phồn thể và chữ giản thể, chúng khác nhau về nét chữ nhưng cách viết đều tuân thủ các quy tắc chung.
Ví dụ so sánh chữ phồn thể với chữ giản thể:
Khi học viết chữ thì bạn cần ghi nhớ 8 nét cơ bản sau:
Muốn viết chữ tiếng Trung đẹp, ngoài chăm chỉ luyện viết mỗi ngày thì bạn nên nhớ một số mẹo sau để vận dụng vào việc luyện viết chữ.
Lưu ý: Trong một chữ được cấu tạo từ nhiều bộ khác nhau thì bạn cần viết theo nguyên tắc sau: bộ nằm phía bên trái sẽ được viết thu nhỏ lại hoặc biến đổi nét để nhường vị trí cho bộ bên phải.
Ngoài các quy tắc và các mẹo viết chữ thì bạn cần học bộ thủ, đó là thành phần cốt cõi cấu tạo nên chữ tiếng Trung. Tiếng Trung có 214 bộ thủ, do vậy khi mới bắt đầu học bạn hãy làm quen với các bộ thủ đơn giản trước vì chúng dễ học, dễ viết. Ngoài việc hỗ trợ học viết chữ thành thạo thì nhờ học thuộc bộ thủ mà việc tra từ điển cũng dễ dàng hơn và giúp bạn học cách ghép từ.
Ba từ trên đều có bộ Thủy ( 氵) phía trước, đều có nghĩa liên quan đến nước.
Khi ghép 2 chữ này lại, bạn có từ 时区, từ đó mang nghĩa là múi giờ.
Chữ giản thể dễ học, dễ nhớ và dễ viết nhờ số nét đã được giảm bớt so với chữ phồn thể. Như ví dụ trên là chữ Thọ của chữ giản thể, số nét đã được giảm còn 7 nét, cách viết cũng đơn giản hơn.
Tiếng Trung phồn thể là chữ viết truyền thống lâu đời của dân tộc Trung Quốc. Tuy chữ có nhiều nét và một chữ được cấu tạo thành bằng cách ghép nhiều bộ thủ với nhau, mà mỗi bộ thủ lại mang trong đó ý nghĩa riêng, nên khi nhìn vào chữ phồn thể là bạn sẽ hiểu ngay ý nghĩa của từ đó và nhìn thấy nét đẹp tinh hoa ẩn ý bên trong con chữ đó.
Lấy ví dụ về chữ 壽 (thọ) của chữ phồn thể. Chữ 壽 được cấu tạo từ 5 bộ thủ: bộ Sĩ, bộ Nhị, bộ Công, bộ Khẩu, bộ Thốn.
Chữ Thọ của chữ phồn thể có tổng cộng 14 nét chữ.
Với những kiến thức về bảng chữ cái Pinyin và Zhuyin, Trung tâm mong rằng bạn đã tích lũy được những bài học quý giá cho bản thân. Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Trung của mình.
I. Học đếm số tiếng Trung từ 0 – 10
II. Học đếm số tiếng Trung từ 11 – 99
III. Đếm số tiếng Trung hàng trăm đến hàng nghìn
IV. Cách đọc số lẻ, phân số, phần trăm trong tiếng Trung
V. Cách đọc số đếm ngày tháng năm trong tiếng Trung
VI. Cách đọc số điện thoại Trung Quốc
VII. Cách đọc địa chỉ nhà trong tiếng Trung
VIII. Cách nói tuổi trong tiếng Trung
IX. Những quy tắc cần lưu ý khi đọc số đếm tiếng Trung
Việc học cách đếm số trong tiếng Trung là một phần quan trọng giúp bạn giao tiếp và hiểu ngôn ngữ này tốt hơn. Trong tiếng Trung, hệ thống số có một số điểm khác biệt so với tiếng Việt, nhưng không quá phức tạp để nắm bắt.