Các cụm trạng từ tần suất (Adverbial phrases of frequency)1 – Định nghĩa:  Cụm trạng từ chỉ tần suất là một nhóm các từ đi cùng nhau để miêu tả mức độ thường xuyên xảy ra của một sự việc nào đó. Ví dụ: Mary goes jogging once a week.(Mary chạy bộ một lần một tuần.)Mr. Robinson goes to the park three times a week.(Ông Robinson đi tới công viên ba lần một tuần.)2 – Cấu tạo:  a/ Cụm trạng từ miêu tả số lần hành động xảy ra trong 1 khoảng thời gian nhất địnhtừ chỉ số lần + a + từ chỉ khoảng thời gian (day/ week/ month/ year …) Ví dụ:once a day(mỗi ngày 1 lần)once a week(mỗi tuần 1 lần)  twice a day(hai lần một ngày)  twice a week(hai lần một tuần)

I. Các loại từ trong tiếng Trung là gì?

Các loại từ trong tiếng Trung được phân thành 2 nhóm chính là thực từ và hư từ. Trong đó, thực từ bao gồm 10 từ loại và hư từ bao gồm 4 từ loại.

Hệ thống các loại từ trong tiếng Trung

Trạng từ chỉ thời gian không xác định

Trạng từ miêu tả thời gian trong quá khứ

You lied to me before. (Bạn đã nói dối tôi trước đây.)

She came home after 5 p.m and went shopping after. (Cô ấy về nhà lúc 5 giờ chiều rồi đi chợ sau đó.)

His mom called him last night. He was sleeping then. (Mẹ anh ấy gọi anh ấy tối qua. Lúc đó, anh ấy đang ngủ.)

I soon realized my mistakes. (Tôi đã sớm nhận ra lỗi lầm của mình.)

Trạng từ chỉ thời gian trong hiện tại

Today, people tend to read books online. (Ngày nay con người có xu hướng đọc sách trên mạng.)

She is making a birthday cake for her husband at the moment. (Cô ấy hiện đang làm một chiếc bánh sinh nhật cho chồng mình.)

He is not at home right now. (Anh ấy không có ở nhà lúc này.)

They have just left from the airport. (Họ vừa mới rời khỏi sân bay.)

Have you had dinner yet? (Bạn đã ăn tối chưa?)

I have not been to the UK yet. (Tôi vẫn chưa đi Anh bao giờ.)

This law has not yet come into effect. (Luật này vẫn chưa có hiệu lực.)

Recently, tourists have been attracted by the new service there. (Gần đây, du khách bị thu hút bởi dịch vụ mới ở đây.)

I have ever listened to this song before. (Tôi đã từng nghe bài hát đó trước đây.)

Chú ý: Các trạng từ “already, just, yet, recently, lately, before” được dùng trong thì hiện tại hoàn thành.

Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai

You will be fine soon. (Bạn sẽ sớm khỏe lại.)

I will see you later in the next meeting. (Tôi sẽ gặp bạn sau trong buổi họp sắp tới.)

I admired my best friend who later became a teacher. (Tôi đã ngưỡng mộ bạn thân của tôi người mà sau đó đã trở thành giáo viên.)

Một số trạng từ chỉ thời gian không xác định

You should arrive at the interview early. (Bạn nên đến buổi phỏng vấn sớm.)

Ngay lúc đầu của một sự kiện/thời gian

Sau động từ, thường theo sau bởi cụm danh từ chỉ sự kiện/thời gian

I like getting up early in the morning. (Tôi thích thức dậy sớm vào buổi sáng.)

Sớm hơn so với thời gian được nhắc đến

The team finished the project a week earlier. (Đội này đã hoàn thành dự án sớm hơn một tuần.)

As I said/mentioned earlier,.... (Như tôi đã nói/nhắc đến trước đó….)

High school students always stay up late to accomplish dozens of homework assignments. (Học sinh trung học phổ thông thường thức muộn để hoàn thành hàng tá bài tập về nhà.)

Many young people prefer watching movies in the theater late at night. (Rất nhiều bạn trẻ thích xem phim rạp lúc cuối ngày.)

They last visited their school in April. (Họ về thăm trường lần gần nhất vào tháng 4.)

Đứng trước động từ hoặc tính từ; đứng sau động từ tobe; dùng trong câu phủ định nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc không hài lòng.

Chú ý trong ví dụ trên, “still” có thể đứng trước động từ “tobe” với ý nghĩa nhấn mạnh.

Luckily, many people are still alive after the earthquake. (Thật may thay, rất nhiều người vẫn còn sống sau trận động đất.)

It’s almost late at night, but I still have not received my test results. (Đã gần như đêm muộn nhưng tôi vẫn chưa nhận được kết quả bài thi của mình.)

Thường đứng trước tính từ hoặc động từ (đặc biệt các động từ phân từ như called và known).

Đứng trước động từ, đầu câu hoặc cuối câu.

I eventually learned how to deal with stress. (Tôi cuối cùng cũng học được cách đối phó với căng thẳng.)

Các trạng từ miêu tả khoảng thời gian thường được dùng ở thì hiện tại hoàn thành.

Đứng ở đầu câu (với mục đích nhấn mạnh khoảng thời gian) và cuối câu.*Chú ý khi dùng trong thì tương lai, “for” có thể được lược bỏ.

For six years, he has lived with his wife. (Đã 6 năm rồi, anh ấy sống với vợ của mình.)

Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu; thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành

Since last year we have not gone to the theater. (Kể từ năm ngoái chúng tôi vẫn chưa đến rạp phim.)

Đứng ở đầu hoặc cuối câu; dùng trong thì quá khứ đơn.

Twenty years ago, there was no Internet in Vietnam. (Hai mươi năm trước, ở Việt Nam không có Internet.)

She has been training with the leader all day. (Cô ấy đào tạo với trưởng nhóm cả ngày.)

I worked in this company from 2019 to 2020. (Tôi đã làm việc ở công ty này từ 2019 đến 2020.)

By this time next week, I will be visiting Sapa. (Vào giờ này tuần tới, tôi đang chơi ở Sapa.)

Till/Until/Not….until + mốc thời gian/mệnh đề/ địa điểm/ danh từ

Until now she has not gotten vaccinated. (Cho đến tận bây giờ cô ấy vẫn chưa được tiêm vắc xin.)

During his entire life, he has not treated anyone badly. (Trong cả cuộc đời của anh ấy, anh ấy chưa từng đối xử tệ với ai.)

In four weeks, I can finish a book. (Trong 4 tuần, tôi có thể đọc xong một cuốn sách.)

Throughout her first term, she stayed up late. (Trong suốt kỳ học đầu tiên, cô ấy thức khuya.)

I cannot stand living without goals anymore/any longer. (Tôi không thể chịu đựng được việc sống mà không có mục đích nữa.)

Đứng sau động từ tobe và trước động từ khác

They are no longer in a relationship. (Họ đã không còn ở bên nhau.)

Ví dụ: Firstly, you need to fill your personal information in the form. (Đầu tiên, bạn cần điền thông tin cá nhân vào tờ đơn.)

Các từ miêu tả trình tự (không có hậu tố “ly”):

Vị trí: Đứng trước hoặc sau động từ

Ví dụ: We first met each other in a cafe. (Chúng tôi gặp nhau lần đầu ở một quán cà phê.)

Trạng từ Thời gian “yet” thường được sử dụng trong câu nghi vấn hoặc phủ định với vị trí cuối câu hoặc giữa “not” và động từ chính.

Ví dụ: Have you done your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)

Bên cạnh đó, “yet” còn đứng sau trợ động từ (auxiliary verbs) và trước động từ chính trong câu khẳng định để nói về một khả năng trong tương lai.

Ví dụ: Things could yet improve in this area. (Mọi thứ vẫn có thể sẽ cải thiện hơn ở khu vực này.)

Trạng từ Thời gian “still” mô tả trạng thái đang tiếp tục xảy ra của một hành động, sự việc. Vị trí của trạng từ này có thể là ngay trước động từ chính trong câu hỏi, ngay trước “not” trong câu phủ định hoặc sau trợ động từ trong câu khẳng định.

Ví dụ: Is she still working as the Marketing Manager of that company? (Chị ấy vẫn đang là Quản lý Marketing của công ty đó à?)

Trạng từ “still” còn có thể được dùng với động từ khiếm khuyết (modal verbs) như may, might, can hay could nhằm diễn tả một khả năng trong quá khứ mà có thể xảy ra trong tương lai. Trong trường hợp này, “still” và “yet” có thể thay thế lẫn nhau dù “yet” mang sắc thái trang trọng hơn. Các ví dụ sau tương tự như ví dụ với “yet”:

Things could still improve in this area.

They may still take out a loan.

We might still be able to make a deal with them.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về trạng từ chỉ thời gian: định nghĩa và cách sử dụng từng loại. Hy vọng người học có thể áp dụng khi sử dụng tiếng Anh.

Phân loại trạng từ chỉ số lượng trong ngữ pháp tiếng Anh

Thông thư�ng trong ngữ pháp tiếng Anh, hay khi h�c từ vựng, bạn có thể nhóm các từ vựng lại với nhau theo cách của mình đễ có thể nhớ từ vựng nhanh hơn, cũng như nhóm các từ có cách dùng tương tự nhau để nhớ quy tắc, ngữ pháp. �ối với Trạng từ chỉ số lượng, NativeX phân thành hai loại bao gồm: